-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´paiələt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: ::nghiên cứu thí điểm::nghiên cứu thí điểm- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)=====+ === Giao thông & vận tải========dẫn tàu==========dẫn tàu==========điều khiển máy bay==========điều khiển máy bay=====- =====sự dẫn tàu=====+ =====sự dẫn tàu=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====móc phanh tự động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====móc phanh tự động=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sản xuất thử nghiệm==========sản xuất thử nghiệm=====Dòng 78: Dòng 68: ::[[pilot]] [[method]]::[[pilot]] [[method]]::phương pháp thí điểm::phương pháp thí điểm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hoa tiêu==========hoa tiêu=====::[[inshore]] [[pilot]]::[[inshore]] [[pilot]]Dòng 158: Dòng 147: ::[[pilot]] [[level]]::[[pilot]] [[level]]::mức sóng chủ::mức sóng chủ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hoa tiêu==========hoa tiêu=====::[[branch]] [[pilot]]::[[branch]] [[pilot]]Dòng 169: Dòng 155: =====người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng)==========người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng)=====- =====phi công=====+ =====phi công=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Aviator, aviatrix, flier, airman, airwoman, aeronaut,captain: The pilot announced that we would land in fiveminutes.==========Aviator, aviatrix, flier, airman, airwoman, aeronaut,captain: The pilot announced that we would land in fiveminutes.=====Dòng 181: Dòng 165: =====Guide, steer, run, direct, shepherd, control, lead,navigate, drive; fly: Only someone with local knowledge canpilot the ship into that harbour. The chairman piloted thecompany through turbulent times.==========Guide, steer, run, direct, shepherd, control, lead,navigate, drive; fly: Only someone with local knowledge canpilot the ship into that harbour. The chairman piloted thecompany through turbulent times.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 196: Dòng 178: =====Archaic a steersman.==========Archaic a steersman.=====- ===V.tr.(piloted, piloting) 1 act as a pilot on (a ship) or of (anaircraft).===+ =====V.tr.(piloted, piloting) 1 act as a pilot on (a ship) or of (anaircraft).=====- + =====Conduct, lead, or initiate as a pilot (piloted thenew scheme).==========Conduct, lead, or initiate as a pilot (piloted thenew scheme).=====19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều khiển
- built-in pilot valve
- van điều khiển lắp sẵn
- frequency of continuity pilot
- tần số sóng điều khiển liên tục
- monitoring pilot
- sóng kiểm tra điều khiển
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pilot controller
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- pilot flame
- ngọn đuốc điều khiển
- pilot frequency
- tần số hướng dẫn (điều khiển)
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- pilot signal
- tín hiệu điều khiển
- pilot valve
- van điều khiển
- pilot valve
- van trượt điều khiển phụ
- pilot wire
- dây điều khiển
- pilot-light
- đèn điều khiển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Aviator, aviatrix, flier, airman, airwoman, aeronaut,captain: The pilot announced that we would land in fiveminutes.
Oxford
(usu. attrib.) an experimentalundertaking or test, esp. in advance of a larger one (a pilotproject).
Pilot balloon a small balloon used to track aircurrents etc. pilot-bird a rare dark-brown Australian babbler,Pycnoptilus floccosus, with a distinctive loud cry. pilot chutea small parachute used to bring the main one into operation.pilot-cloth thick blue woollen cloth for seamen's coats etc.pilot-fish a small fish, Naucrates ductor, said to act as apilot leading a shark to food. pilot-house = wheel-house.pilot-jacket = PEA-JACKET. pilot-light 1 a small gas burnerkept alight to light another.
An electric indicator light orcontrol light. pilot officer Brit. the lowest commissionedrank in the RAF.
Pilotage n. pilotless adj. [F pilote f.med.L pilotus, pedot(t)a f. Gk pedon oar]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ