-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bùn đặc, bùn quánh===== =====Nước cống, nước rãnh, nước rác===== =====Tảng băng r...)(→Thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Cặn dầu, cặn nồi hơi==========Cặn dầu, cặn nồi hơi=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[sludged]]+ *V_ing : [[sludging]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==08:30, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ