-
(Khác biệt giữa các bản)(→buồng)
Dòng 64: Dòng 64: ::[[drying]] [[cabinet]]::[[drying]] [[cabinet]]::buồng sấy::buồng sấy- ::[[Fibre]] [[To]] [[The]] [[Cabinet]] ([[FTT]]CAB)+ ::[[Fibre]] [[To]] [[The]] [[Cabinet]] (FTT CAB)::cáp quang tới buồng điện thoại::cáp quang tới buồng điện thoại::freeze-drying [[cabinet]]::freeze-drying [[cabinet]]Dòng 76: Dòng 76: ::[[weather]] [[station]] [[cabinet]]::[[weather]] [[station]] [[cabinet]]::buồng trạm khí tượng::buồng trạm khí tượng+ =====hộp==========hộp=====12:54, ngày 1 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buồng
- absorption cabinet
- buồng lạnh hấp thụ
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cabinet
- buồng thổi sạch
- cabinet lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa buồng
- climatic test cabinet
- buồng thử khí hậu
- drying cabinet
- buồng làm khô
- drying cabinet
- buồng sấy
- Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
- cáp quang tới buồng điện thoại
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy đông
- freeze-drying cabinet
- buồng sấy thăng hoa
- quick-freezing cabinet
- buồng kết đông nhanh
- refrigeration cabinet
- buồng lạnh
- weather station cabinet
- buồng trạm khí tượng
phòng
- cabinet drier
- phòng sấy
- cabinet projection
- hình chiếu căn phòng
- distribution cabinet
- phòng phân phối
- hardening cabinet
- phòng tôi cứng (kem)
- network connection cabinet
- phòng nối kết mạng lưới
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ