-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 15: Dòng 15: =====giảng dạy==========giảng dạy=====- =====giảng dậy=====+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chỉ dẫn==========chỉ dẫn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , advise , apprise , brainwash * , break in , break it to , brief , clue in , coach , counsel , discipline , disclose , drill , drum into * , educate , engineer , enlighten , give lessons , ground , guide , keep posted , lead , lecture , level , notify , pilot , reveal , school , steer , tell , train , tutor , update , wise up , assign , bid , charge , define , direct , enjoin , prescribe , warn , teach , order , command , edify , indoctrinate , inform , show
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ