• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].
    :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].
    :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.
    :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[disappointed]] [[about]]/[[at]] [[something]]
     +
    ::chán nản, thất vọng về điều gì.
     +
    =====[[disappointed]] [[with]]/[[in]] [[something]]/[[somebody]]
     +
    ::thất vọng với điều gì, thất vọng về ai
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    15:00, ngày 16 tháng 6 năm 2010

    Thông dụng

    Tính từ

    thất vọng
    He makes me disappointed very much.
    Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.

    Cấu trúc từ

    =====disappointed about/at something

    chán nản, thất vọng về điều gì.

    =====disappointed with/in something/somebody

    thất vọng với điều gì, thất vọng về ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X