-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'disiplin</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'disəplin</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conduct , control , cultivation , curb , development , domestication , drill , drilling , education , exercise , inculcation , indoctrination , limitation , method , orderliness , practice , preparation , regulation , restraint , self-command , self-control , self-government , self-mastery , self-restraint , strictness , subordination , will , willpower , castigation , chastisement , comeuppance , correction , getting yours , hell to pay , punition , rod , area , branch of knowledge , course , curriculum , specialty , penalty , approach , ascesis , asceticism , chasten , chastenment , chastise , correct , flog , instruct , martinetism , obedience , penalize , punish , punishment , regiment , restrain , school , self-mortification , submissionregulation , teach , train , training , whip
Từ trái nghĩa
noun
- chaos , confusion , disorder , disorganization , neglect , negligence , permissiveness , award , reward , indulgence , laxity , unrestraint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ