• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:38, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Lời dự đoán=====
    =====Lời dự đoán=====
    -
    ===động từ ===
    +
    ===Động từ ===
    =====Đánh cuộc, đánh cá=====
    =====Đánh cuộc, đánh cá=====
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[do]] [[you]] [[bet]] [[your]] [[bottom]] [[dollar]] [[that]] [[he]] [[will]] [[be]] [[absent]] [[tonight]]?
    ::[[do]] [[you]] [[bet]] [[your]] [[bottom]] [[dollar]] [[that]] [[he]] [[will]] [[be]] [[absent]] [[tonight]]?
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
     +
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    * past: [[bet]]/[[betted]]
    * past: [[bet]]/[[betted]]

    Hiện nay

    /bet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh cuộc
    to lay (make) a bet
    đánh cuộc
    to lose a bet
    thua cuộc
    to win a bet
    thắng cuộc
    Tiền đánh cuộc
    Lời dự đoán

    Động từ

    Đánh cuộc, đánh cá
    to bet on someone's winning
    đánh cuộc ai thắng
    to bet against someone's winning
    đánh cuộc ai thua
    to bet on a certainty
    chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
    to bet one's shirt
    bán cả khố đi mà đánh cuộc
    you bet
    anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
    to bet one's bottom dollar on sth
    chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
    do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight?
    bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) đánh cuộc

    Kinh tế

    có cược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X