-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Sự hội họp, sự tụ họp==========Sự hội họp, sự tụ họp=====- ::[[to]] [[pass]] [[master]]+ ::[[to]] [[pass]] [[muster]]::được cho là được, được cho là xứng đáng::được cho là được, được cho là xứng đáng+ ===Động từ======Động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , assembly , call-up , collection , company , congeries , convocation , crowd , draft , group , head count * , meeting , mobilization , nose count , rally , roll , roll call , roster , roundup * , body , conclave , conference , congregation , congress , convention , gathering , troop
verb
- assemble , call together , call up , collect , congregate , congress , convene , convoke , enroll , enter , group , join up , marshal , meet , mobilize , organize , raise , rally , rendezvous , round up , sign on , sign up , summon , call , cluster , gather , get together , send for , forgather , accumulate , amass , crowd , enlist , generate , invoke , roster , roundup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ