-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tɔ:n</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided , fractured , gashed , impaired , lacerated , mangled , ragged , rent , ripped , ruptured , severed , shabby , slashed , sliced , slit , snapped , split , wrenched , irresolute , of two minds , uncertain , unsure , vacillating , wavering , shredded , undecided
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ