-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sua)
Dòng 8: Dòng 8: ::làm cho vấn đề phức tạp::làm cho vấn đề phức tạp===hình thái từ======hình thái từ===- *Ved: [[completed]]+ *Ved: [[complicated]]- *Ving: [[completing]]+ *Ving: [[complicating]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add fuel to fire , bedevil , clog , combine , confound , convolute , derange , disarrange , disorder , elaborate , embroil , entangle , fold , foul up * , handicap , impede , infold , interfuse , interrelate , interweave , involve , jumble , make intricate , make waves , mix up , muck up * , muddle , multiply , obscure , open can of worms , perplex , ravel , render unintelligible , screw up * , snafu * , snag , snarl up , tangle , twist , upset , embarrass , snarl , arduous , bewilder , confuse , embrangle , intricate , obfuscate , puzzle , troublesome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ