-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sựchìutheo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====+ =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anhHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , amenability , assent , complaisance , concession , concurrence , conformity , consent , deference , docility , obedience , observance , passivity , resignation , submission , submissiveness , tractability , yielding , amenableness , compliancy , tractableness , agreement , assiduity , civility , concord , conformance , facilitation , facility , harmony , obsequence , sequacity
Từ trái nghĩa
noun
- defiance , denial , disagreement , disobedience , dissension , dissent , fight , nonconformity , refusal , veto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ