-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Có, chiếm hữu=====+ =====Có, chiếm hữu, sở hữu=====::[[to]] [[possess]] [[good]] [[qualities]]::[[to]] [[possess]] [[good]] [[qualities]]::có những đức tính tốt::có những đức tính tốt::[[to]] [[possess]] [[oneself]] [[of]]::[[to]] [[possess]] [[oneself]] [[of]]::chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu::chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu- ::[[to]] [[possess]] [[oneself]] [[od]] [[someone's]] [[fortune]]+ ::[[to]] [[possess]] [[oneself]] [[of]] [[someone's]] [[fortune]]::chiếm đoạt tài sản của ai::chiếm đoạt tài sản của ai::[[to]] [[possess]] [[oneself]]::[[to]] [[possess]] [[oneself]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , bear , be blessed with , be born with , be endowed with , carry , control , corner * , corner the market , dominate , enjoy , get hands on , get hold of , grab , have to name , hog * , hold , latch on to , lock up , maintain , occupy , own , retain , seize , sit on , take over , take possession , have , boast , display , exhibit , obsess , appropriate , bewitch , inhabit , take
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ