-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phơi sáng==========phơi sáng=====- ===Sự tiếp xúc===+ ====Sự tiếp xúc=======chemical exposure======chemical exposure===04:02, ngày 24 tháng 6 năm 2011
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ