-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: =====(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)==========(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)=====- =====( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)=====+ =====(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bone , chops , jowl , mandible , maxilla , mouth , muzzle * , orifice , chat , colloquy , confabulation , converse , dialogue , discourse , speech , talk , chap , jawbone , jowls , mandible (lower jaw) , maw , maxilla (upper jaw)
verb
- babble , chat , chatter , gab * , gossip , jabber , lecture , orate , prate , prattle , yak , abuse , baste , berate , blame , call on the carpet , censure , rail , rate , revile , scold , tongue-lash * , upbraid , vituperate , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , (low) scold , chops , clamor , converse , criticize , jowl , mandible , maxilla , rail at , talk , vise , yakety-yak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ