-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)==========(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)=====- =====(từ lóng)mách lẻo, hớt;chỉ điểm=====+ =====mách lẻo, hớt lẻo, chỉ điểm, cáo mật=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
- bleat , cheep , creak , grate , howl , peep , rasp , scream , scream bloody murder , screech , shout , shriek , shrill , squawk , wail , yelp , yip , yowl
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ