-
(Khác biệt giữa các bản)(..)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[this]] [[programme]] [[caters]] [[for]] [[the]] [[masses]]::[[this]] [[programme]] [[caters]] [[for]] [[the]] [[masses]]::chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng::chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng+ + =====Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ=====+ ::cater to special interest+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[catered]]* Ved: [[catered]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baby , coddle , cotton , furnish , gratify , humor , indulge , minister to , outfit , pamper , pander to , procure , provision , purvey , spoil , supply , victual , cosset , mollycoddle , overindulge , bend , bow , condescend , defer , deign , favor , feed , help , kowtow , lower , oblige , pander , patronize , provide , salute , serve , stoop , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ