-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)===== =...)
So với sau →00:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự rã, sự phân rã
- radioactive decay
- sự phân rã phóng xạ
- to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sự suy giảm
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phân rã
- alpha decay
- phân rã anpha
- baryon decay
- phân rã baryon
- beta decay
- phân rã beta
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- branch of decay
- nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự chia nhánh phân rã
- branching of decay
- sự phân nhánh (phân) rã
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- cluster decay
- phân rã đám
- decay cavity
- hốc phân rã
- decay chain
- dãy phân rã
- decay characteristic
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- decay circuit
- mạch phân rã
- decay coefficient
- hệ số phân rã
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay curve
- đường cong phân rã
- decay factor
- hệ số phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt phân rã
- decay modes
- kiểu phân rã
- decay period
- chu kỳ phân rã
- decay property
- khả năng phân rã
- decay rate
- tốc độ (phân) rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- double beta decay
- phân rã beta kép
- dual decay
- phân rã kép
- exiton decay and trapping
- bẫy và phân rã exiton
- exponential decay
- phân rã dạng hàm mũ
- forbidden decay mode
- kiểu phân rã bị cấm
- gamma-decay
- phân rã gama
- Gamow-Teller decay
- phân rã Gamow-Teller
- half-decay
- bán (phân) rã
- law of radioactive decay
- định luật phân rã phóng xạ
- long decay material
- chất phân rã chậm
- mode of decay
- kiểu phân rã
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- muon decay tracks
- các vết phân rã muyon
- natural radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- nonleptonic baryon decay
- phân rã baroy phi lepton
- particle decay
- phân rã hạt
- product decay
- sản vật phân rã
- pulse decay time
- thời gian phân rã của xung
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- rate of decay
- tốc độ phân rã
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
- vacuum decay
- phân rã chân không
sự phân rã
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
A decline, wane, ebb, dwindle, diminish, decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline, waste away, atrophy, weaken, wither, degenerate,deteriorate, disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.
Rot, decompose, moulder, putrefy, spoil; turn, gobad, go off: The flesh has decayed and only a skeleton remains.
Oxford
V. & n.
Intr. Physics a(usu. foll. by to) (of a substance etc.) undergo change byradioactivity. b undergo a gradual decrease in magnitude of aphysical quantity.
Physicsa change into another substance etc. by radioactivity. b adecrease in the magnitude of a physical quantity, esp. theintensity of radiation or amplitude of oscillation.
Decayable adj. [ME f. OF decair f. Rmc (as DE-, Lcadere fall)]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ