• (đổi hướng từ Modes)
    /moud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách, cách thức, lối, phương thức
    a new mode of transport
    một cách vận chuyển mới
    mode of production
    phương thức sản xuất
    Kiểu, mốt, thời trang
    (ngôn ngữ học) lối, thức
    (âm nhạc) điệu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phương thức, phương pháp; hình thức
    mode of motion
    phương thức chuyển động
    mode of operation
    phương pháp làm việc
    mode of oscillation
    dạng dao động
    mode of vibration
    dạng chấn động
    floating control mode
    phương pháp điều chỉnh động
    high-frequency mode
    (điều khiển học ) chế độ cao tần
    normal mode
    dao động riêng
    transverse mode of vibration
    dạng chấn động ngang


    Xây dựng

    phương pháp

    Cơ - Điện tử

    Phương thức, cách thức,dạng, kiểu, chế độ

    Y học

    cách, phương pháp
    kiểu, loài

    Kỹ thuật chung

    biểu mẫu
    hình thức
    cách thức
    conversation mode
    cách thức hội thoại
    residual mode
    cách thức theo số dư
    khổ
    khuôn thức
    kiểu
    absolute addressing mode
    kiểu lập địa chỉ tuyệt đối
    active mode
    kiểu năng động
    address mode
    kiểu địa chỉ
    addressing mode
    kiểu định địa chỉ
    analog mode
    kiểu analog
    analog mode
    kiểu tương tự
    asymmetrical mode
    kiểu cao không đối xứng
    azimuth transversal mode (ATM)
    kiểu dao động ngang theo phương vị
    balanced mode of operation
    kiểu vận hành đối xứng
    bi-static mode
    kiểu hai trạng thái
    breathing mode
    kiểu thở
    cladding mode
    kiểu dao động lớp bọc
    cladding mode stripper
    bộ tước bỏ kiểu (dao động)
    cladding mode stripper
    bộ tước kiểu
    command pointing mode
    kiểu chỉ hướng điều khiển
    common mode
    kiểu chung
    common-mode error
    lỗi kiểu chung
    common-mode gain
    độ khuếch đại kiểu chung
    common-mode rejection
    sự loại bỏ kiểu chung
    common-mode rejection
    sự triệt tiêu kiểu chung
    common-mode rejection ratio
    tỷ số loại bỏ kiểu chung
    common-mode rejection ratio
    tỷ số triệt kiểu chung
    common-mode voltage
    điện áp kiểu chung
    conversational mode
    kiểu đàm thoại
    detection mode
    kiểu định vị
    differential mode delay
    độ trễ nhóm đa kiểu
    direct mode
    kiểu trực tiếp
    dominant mode
    kiểu (dao động) chính
    dominant mode
    kiểu (dao động) trội
    E mode
    kiểu (dao động) E
    E mode
    kiểu (dao động) TM
    e mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    E mode
    kiểu E
    E mode
    kiểu TM
    echoplex mode
    kiểu dội công
    extinguished mode
    kiểu nóng sóng dập tắt
    failure mode
    kiểu hư hỏng
    failure mode
    kiểu sự cố
    fast mode
    kiểu nhanh
    folding mode
    kiểu gấp được
    forbidden decay mode
    kiểu phân rã bị cấm
    form mode
    chế độ kiểu mẫu
    format (ted) mode
    kiểu với dạng thức
    formatting mode
    kiểu định dạng
    fundamental mode
    kiểu (dao động) chính
    fundamental mode
    kiểu (dao động) cơ bản
    fundamental mode
    kiểu (dao động) trội
    fundamental mode
    kiểu cơ bản
    fundamental mode
    kiểu dao động chuẩn
    fundamental vibration mode
    kiểu dao động cơ bản
    ghost mode
    kiểu dao động ma
    ground-wave mode of propagation
    kiểu lan truyền sóng mặt đất
    h mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    H mode
    kiểu H
    H mode
    kiểu TE
    harmonic mode crystal
    tinh thể kiểu (dao động) hài
    high-angle mode
    kiểu góc rộng
    hybrid mode
    kiểu lai
    ignited mode
    kiểu sáng nóng
    indirect address mode
    kiểu lập địa chỉ gián tiếp
    integral-mode controller
    bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
    interference-limited mode
    kiểu giới hạn bằng nhiễu
    intermediate mode
    kiểu trung gian
    label mode
    kiểu nhãn
    linearly-polarized mode (LPmode)
    kiểu LP
    linearly-polarized mode (LPmode)
    kiểu phân cực tuyến tính
    local mode service signal
    tín hiệu dịch vụ kiểu cục bộ
    local mode signal
    tín hiệu kiểu cục bộ
    logical channel (packetmode operation)
    đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
    long addressing mode
    kiểu tập địa chỉ dài
    longitudinal-mode delay line
    đường trễ kiểu dọc
    low-angle mode
    kiểu góc hẹp
    LP mode (linearly-polaied mode)
    kiểu LP
    LP mode (linearly-polaied mode)
    kiểu phân cực tuyến tính
    magnetic mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    mixed-mode expression
    biểu thức kiểu hỗn hợp
    mode conversion
    sự biến đổi kiểu
    mode conversion
    sự chuyển đổi kiểu
    mode coupling
    sự ghép kiểu dao động
    mode description
    mô tả kiểu
    mode distribution
    sự phân bố kiểu
    mode field diameter
    đường kính trường kiểu (dao động)
    mode filter
    bộ lọc kiểu (dao động)
    mode filter
    bộ lọc kiểu truyền
    mode filter
    cái lọc kiểu sóng
    mode hopping
    sự nhảy kiểu (dao động)
    mode jumping
    sự nhảy kiểu (dao động)
    mode less pop-up
    bật lên không theo kiểu
    mode locking
    sự khóa kiểu (laze)
    mode mixer
    bộ trộn kiểu (dao động)
    mode name
    tên kiểu, tên chế độ
    mode name entry
    mục nhập tên kiểu
    mode number
    số kiểu
    mode of decay
    kiểu phân rã
    mode of disintegration
    kiểu phân rã
    mode of interaction
    kiểu tương tác
    mode of vibration
    kiểu dao động
    mode scrambler
    bộ trộn kiểu (dao động)
    mode selection
    sự chọn kiểu
    mode separation
    sự tách kiểu dao động
    mode shift
    dịch chuyển kiểu
    mode skip
    bỏ qua kiểu
    mode switch
    bộ đổi kiểu
    mode table
    bảng kiểu
    mode transducer
    bộ chuyển đổi kiểu
    mode volume
    lượng kiểu (dao động)
    mode-locked laser
    laze khóa kiểu
    multiple-mode transportation system
    hệ vận tải đa kiểu
    natural mode of vibration
    kiểu giao động tự nhiên
    noise mode rejection
    loại bỏ kiểu tạp nhiễu
    normal mode
    kiểu (dao động bình thường)
    normal mode
    kiểu chuẩn tắc
    operation mode
    kiểu vận hành
    oscillation mode
    kiểu dao động
    Packet Mode Bearer Service (PMBS)
    dịch vụ mang kiểu gói
    page mode operating sequence
    trình tự vận hành theo kiểu trang
    parallel mode
    kiểu song song
    point-mode display
    màn hình kiểu điểm
    principal mode
    kiểu (dao động) chính
    principal mode
    kiểu (dao động) cơ bản
    principal mode
    kiểu (dao động) trội
    propagation mode
    kiểu lan truyền
    propagation mode
    kiểu lan truyền (sóng điện tử)
    pulse mode
    kiểu xung xung
    push-button mode
    kiểu nút bấm
    quasi-linear mode
    kiểu gần như tuyến tính
    radiation mode
    kiểu (dao động) bức xạ
    reception mode
    kiểu thu nhận
    record mode
    kiểu mẩu bản ghi
    reference mode
    kiểu chuẩn gốc
    resonant mode
    kiểu cộng hưởng
    rigid mode
    dạng kiểu cứng
    route (packetmode services)
    đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
    row descriptor mode
    kiểu mô tả hàng
    serial mode
    kiểu nối tiếp
    set mode
    kiểu tập hợp
    Set Normal Response Mode Extended (HDLC) (SNRME)
    thiết lập kiểu đáp ứng thông tin thường được mở rộng
    simplex mode
    kiểu đơn công
    simulation mode
    kiểu mô phỏng
    single mode
    nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
    single mode cable
    kiểu (dao động) đơn
    single mode cable
    đơn kiểu cáp
    single mode fiber
    cáp đơn kiểu (dao động)
    single mode fibre
    sợi đơn kiểu
    single mode fibre
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single mode optical fiber
    sợi đơn kiểu
    single mode optical fiber
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single mode optical fiber
    sợi quang kiểu đơn
    single mode optical fibre
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single-mode operation
    sự thao tác kiểu đơn
    single-mode output
    đầu ra kiểu đơn
    single-mode signal
    các tín hiệu kiểu đơn
    slow mode
    kiểu chậm
    static array mode
    kiểu bảng thống kê
    TE mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    TE mode
    kiểu (dao động) H
    TE mode
    kiểu (dao động) TE
    TE mode
    kiểu H
    TE mode
    kiểu TE
    TE/TM mode
    kiểu (dao động) TE/TM
    TEM mode
    kiểu (dao động) TEM
    TEM mode
    kiểu TEM
    TM mode
    kiểu (dao động) E
    TM mode
    kiểu (dao động) TM
    TM mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    TM mode
    kiểu E
    TM mode
    kiều TM
    transmission mode
    kiểu truyền
    transmission mode
    kiểu truyền sóng (có dẫn hướng)
    transmittal mode
    kiểu truyền
    transverse electric mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    transverse electric mode
    kiểu H, điện ngang
    transverse electric mode
    kiểu TE
    transverse electromagnetic mode
    kiểu (dao động) điện từ ngang
    transverse electromagnetic mode
    kiểu TEM
    tunneling mode
    kiểu (dao động) chui hầm
    tunnelling mode
    kiểu (dao động) chui hầm
    two-way mode
    kiểu hai chiều
    unbound mode
    kiểu (dao động) không liên kết
    waveguide mode
    kiểu ống dẫn sóng
    kiểu (dao động)
    azimuth transversal mode (ATM)
    kiểu dao động ngang theo phương vị
    cladding mode
    kiểu dao động lớp bọc
    cladding mode stripper
    bộ tước bỏ kiểu (dao động)
    dominant mode
    kiểu (dao động) chính
    dominant mode
    kiểu (dao động) trội
    E mode
    kiểu (dao động) E
    E mode
    kiểu (dao động) TM
    e mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    fundamental mode
    kiểu (dao động) chính
    fundamental mode
    kiểu (dao động) cơ bản
    fundamental mode
    kiểu (dao động) trội
    fundamental mode
    kiểu dao động chuẩn
    fundamental vibration mode
    kiểu dao động cơ bản
    ghost mode
    kiểu dao động ma
    h mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    harmonic mode crystal
    tinh thể kiểu (dao động) hài
    integral-mode controller
    bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
    magnetic mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    mode coupling
    sự ghép kiểu dao động
    mode field diameter
    đường kính trường kiểu (dao động)
    mode filter
    bộ lọc kiểu (dao động)
    mode hopping
    sự nhảy kiểu (dao động)
    mode jumping
    sự nhảy kiểu (dao động)
    mode mixer
    bộ trộn kiểu (dao động)
    mode scrambler
    bộ trộn kiểu (dao động)
    mode separation
    sự tách kiểu dao động
    mode volume
    lượng kiểu (dao động)
    normal mode
    kiểu (dao động bình thường)
    principal mode
    kiểu (dao động) chính
    principal mode
    kiểu (dao động) cơ bản
    principal mode
    kiểu (dao động) trội
    radiation mode
    kiểu (dao động) bức xạ
    single mode cable
    kiểu (dao động) đơn
    single mode fiber
    cáp đơn kiểu (dao động)
    single mode fibre
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single mode optical fiber
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single mode optical fibre
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    TE mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    TE mode
    kiểu (dao động) H
    TE mode
    kiểu (dao động) TE
    TE/TM mode
    kiểu (dao động) TE/TM
    TEM mode
    kiểu (dao động) TEM
    TM mode
    kiểu (dao động) E
    TM mode
    kiểu (dao động) TM
    TM mode
    kiểu (dao động) từ ngang
    transverse electric mode
    kiểu (dao động) điện ngang
    transverse electromagnetic mode
    kiểu (dao động) điện từ ngang
    tunneling mode
    kiểu (dao động) chui hầm
    tunnelling mode
    kiểu (dao động) chui hầm
    unbound mode
    kiểu (dao động) không liên kết
    kiểu truyền
    mode filter
    bộ lọc kiểu truyền
    transmission mode
    kiểu truyền sóng (có dẫn hướng)
    dạng
    cut-form mode
    chế độ dạng cắt
    cut-form mode
    chế độ dạng rời
    eigen mode
    dạng dao động riêng
    failure mode
    dạng sự cố
    format (ted) mode
    kiểu với dạng thức
    format (ted) mode
    phương thức với dạng thức
    formatting mode
    chế độ định dạng
    formatting mode
    kiểu định dạng
    fundamental mode of vibration
    dạng dao động cơ bản
    mode of buckling
    dạng mất ổn định
    mode of failure
    dạng phá hoại
    mode of free vibration
    dạng dao động tự do
    mode of occurrence
    dạng phân bố
    mode of oscillation
    dạng dao động
    mode of vibration
    dạng dao động
    mode of vibration
    dạng chấn động
    mode of vibration
    dạng thức dao động
    multi-mode elastic method
    phương pháp đàn hồi dạng phức
    multi-mode spectral method
    phương pháp phổ dạng phức
    natural mode of vibration
    dạng dao động riêng
    natural mode of vibration
    dạng dao động tự do
    resonant mode
    dạng thức cộng hưởng
    rigid mode
    dạng kiểu cứng
    single-mode elastic method
    phương pháp đàn hồi dạng đơn
    single-mode spectral method
    phương pháp phổ dạng đơn
    transverse mode of vibration
    dạng chấn động ngang
    unformatted mode
    chế độ không định dạng
    mốt
    phương pháp
    floating control mode
    phương pháp điều chỉnh động
    mode of operation
    phương pháp làm việc
    multi-mode elastic method
    phương pháp đàn hồi dạng phức
    multi-mode spectral method
    phương pháp phổ dạng phức
    single-mode elastic method
    phương pháp đàn hồi dạng đơn
    single-mode spectral method
    phương pháp phổ dạng đơn
    phương thức
    access mode
    phương thức truy cập
    access mode
    phương thức truy xuất
    active mode
    phương thức năng động
    analog mode
    phương thức analog
    analog mode
    phương thức tương tự
    Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
    phương thức cân bằng không đồng bộ
    Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
    phương thức đáp ứng không đồng bộ
    asynchronous transfer mode
    phương thức truyền không đồng bộ
    Asynchronous Transfer Mode (ATM)
    phương thức truyền không đồng bộ
    balanced mode of operation
    phương thức vận hành đối xứng
    bi-static mode
    phương thức hai trạng thái
    common mode
    phương thức chung
    Common Mode Rejection Ratio (CMRR)
    hệ số từ chối phương thức chung
    contention mode
    phương thức cạnh tranh
    conversational mode
    phương thức đàm thoại
    detection mode
    phương thức định vị
    direct mode
    phương thức trực tiếp
    dual-mode control
    điều khiển phương thức kép
    Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
    phương thức chuyển tải đồng bộ động
    echoplex mode
    phương thức dội công
    fixed decimal mode
    phương thức dấu phẩy cố định
    format (ted) mode
    phương thức với dạng thức
    full recording mode
    phương thức ghi đầy đủ
    full-line mode
    phương thức đầy dòng
    ground-wave mode of propagation
    phương thức lan truyền sóng mặt đất
    ignited mode
    phương thức sáng nóng
    Intraframe Prediction Mode (IPM)
    phương thức dự báo nội khung
    ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
    Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
    label mode
    phương thức nhãn
    Mode Addition Flag (MAF)
    cờ "bổ sung phương thức"
    mode conversion
    sự chuyển đổi phương thức
    mode of motion
    phương thức chuyển động
    Normal Response Mode (NRM)
    phương thức trả lời thông thường
    operation mode
    phương thức vận hành
    Packet Transport Mode (PTM)
    phương thức truyền tải gói
    Processable Mode Number One (PM.1)
    phương thức có thể xử lý số 1
    propagation mode
    phương thức lan truyền
    reception mode
    phương thức thu nhận
    reference mode
    phương thức chuẩn gốc
    Request Initialization Mode (HDLC) (RIM)
    Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)
    row descriptor mode
    phương thức mô tả hàng
    Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
    Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
    Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
    cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
    Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
    Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
    Set initialization mode (HDLC)
    Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
    set mode
    phương thức tập hợp
    Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)
    thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
    simplex mode
    phương thức đơn công
    simulation mode
    phương thức mô phỏng
    static array mode
    phương thức bảng thống kê
    synchronous transfer mode
    phương thức truyền đồng bộ
    Synchronous Transfer Mode (STM)
    phương thức chuyển tải đồng bộ
    two-way mode
    phương thức hai chiều
    Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
    cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
    quy cách

    Kinh tế

    cách
    draft mode
    cách làm bản nháp
    editing mode
    cách chuẩn bị (tài liệu)
    editing mode
    cách chuẩn bị (tài liệu...)
    phương thức
    capitalist mode of production
    phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
    mode of distribution
    phương thức phân phối
    mode of financing
    phương thức huy động vốn
    mode of international settlement
    phương thức kế toán quốc tế
    mode of operation
    phương thức kinh doanh
    mode of operation
    phương thức thao tác
    mode of production
    phương thức sản xuất
    popular mode of payment
    phương thức thanh toán phổ biến
    primitive mode of life
    phương thức sinh hoạt nguyên thủy
    production mode
    phương thức sản xuất
    thời trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X