-
(đổi hướng từ Modes)
Chuyên ngành
Toán & tin
phương thức, phương pháp; hình thức
- mode of motion
- phương thức chuyển động
- mode of operation
- phương pháp làm việc
- mode of oscillation
- dạng dao động
- mode of vibration
- dạng chấn động
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- high-frequency mode
- (điều khiển học ) chế độ cao tần
- normal mode
- dao động riêng
- transverse mode of vibration
- dạng chấn động ngang
Kỹ thuật chung
kiểu
- absolute addressing mode
- kiểu lập địa chỉ tuyệt đối
- active mode
- kiểu năng động
- address mode
- kiểu địa chỉ
- addressing mode
- kiểu định địa chỉ
- analog mode
- kiểu analog
- analog mode
- kiểu tương tự
- asymmetrical mode
- kiểu cao không đối xứng
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- balanced mode of operation
- kiểu vận hành đối xứng
- bi-static mode
- kiểu hai trạng thái
- breathing mode
- kiểu thở
- cladding mode
- kiểu dao động lớp bọc
- cladding mode stripper
- bộ tước bỏ kiểu (dao động)
- cladding mode stripper
- bộ tước kiểu
- command pointing mode
- kiểu chỉ hướng điều khiển
- common mode
- kiểu chung
- common-mode error
- lỗi kiểu chung
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- common-mode rejection
- sự loại bỏ kiểu chung
- common-mode rejection
- sự triệt tiêu kiểu chung
- common-mode rejection ratio
- tỷ số loại bỏ kiểu chung
- common-mode rejection ratio
- tỷ số triệt kiểu chung
- common-mode voltage
- điện áp kiểu chung
- conversational mode
- kiểu đàm thoại
- detection mode
- kiểu định vị
- differential mode delay
- độ trễ nhóm đa kiểu
- direct mode
- kiểu trực tiếp
- dominant mode
- kiểu (dao động) chính
- dominant mode
- kiểu (dao động) trội
- E mode
- kiểu (dao động) E
- E mode
- kiểu (dao động) TM
- e mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- E mode
- kiểu E
- E mode
- kiểu TM
- echoplex mode
- kiểu dội công
- extinguished mode
- kiểu nóng sóng dập tắt
- failure mode
- kiểu hư hỏng
- failure mode
- kiểu sự cố
- fast mode
- kiểu nhanh
- folding mode
- kiểu gấp được
- forbidden decay mode
- kiểu phân rã bị cấm
- form mode
- chế độ kiểu mẫu
- format (ted) mode
- kiểu với dạng thức
- formatting mode
- kiểu định dạng
- fundamental mode
- kiểu (dao động) chính
- fundamental mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- fundamental mode
- kiểu (dao động) trội
- fundamental mode
- kiểu cơ bản
- fundamental mode
- kiểu dao động chuẩn
- fundamental vibration mode
- kiểu dao động cơ bản
- ghost mode
- kiểu dao động ma
- ground-wave mode of propagation
- kiểu lan truyền sóng mặt đất
- h mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- H mode
- kiểu H
- H mode
- kiểu TE
- harmonic mode crystal
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- high-angle mode
- kiểu góc rộng
- hybrid mode
- kiểu lai
- ignited mode
- kiểu sáng nóng
- indirect address mode
- kiểu lập địa chỉ gián tiếp
- integral-mode controller
- bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
- interference-limited mode
- kiểu giới hạn bằng nhiễu
- intermediate mode
- kiểu trung gian
- label mode
- kiểu nhãn
- linearly-polarized mode (LPmode)
- kiểu LP
- linearly-polarized mode (LPmode)
- kiểu phân cực tuyến tính
- local mode service signal
- tín hiệu dịch vụ kiểu cục bộ
- local mode signal
- tín hiệu kiểu cục bộ
- logical channel (packetmode operation)
- đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
- long addressing mode
- kiểu tập địa chỉ dài
- longitudinal-mode delay line
- đường trễ kiểu dọc
- low-angle mode
- kiểu góc hẹp
- LP mode (linearly-polaied mode)
- kiểu LP
- LP mode (linearly-polaied mode)
- kiểu phân cực tuyến tính
- magnetic mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- mixed-mode expression
- biểu thức kiểu hỗn hợp
- mode conversion
- sự biến đổi kiểu
- mode conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- mode coupling
- sự ghép kiểu dao động
- mode description
- mô tả kiểu
- mode distribution
- sự phân bố kiểu
- mode field diameter
- đường kính trường kiểu (dao động)
- mode filter
- bộ lọc kiểu (dao động)
- mode filter
- bộ lọc kiểu truyền
- mode filter
- cái lọc kiểu sóng
- mode hopping
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode jumping
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode less pop-up
- bật lên không theo kiểu
- mode locking
- sự khóa kiểu (laze)
- mode mixer
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode name
- tên kiểu, tên chế độ
- mode name entry
- mục nhập tên kiểu
- mode number
- số kiểu
- mode of decay
- kiểu phân rã
- mode of disintegration
- kiểu phân rã
- mode of interaction
- kiểu tương tác
- mode of vibration
- kiểu dao động
- mode scrambler
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode selection
- sự chọn kiểu
- mode separation
- sự tách kiểu dao động
- mode shift
- dịch chuyển kiểu
- mode skip
- bỏ qua kiểu
- mode switch
- bộ đổi kiểu
- mode table
- bảng kiểu
- mode transducer
- bộ chuyển đổi kiểu
- mode volume
- lượng kiểu (dao động)
- mode-locked laser
- laze khóa kiểu
- multiple-mode transportation system
- hệ vận tải đa kiểu
- natural mode of vibration
- kiểu giao động tự nhiên
- noise mode rejection
- loại bỏ kiểu tạp nhiễu
- normal mode
- kiểu (dao động bình thường)
- normal mode
- kiểu chuẩn tắc
- operation mode
- kiểu vận hành
- oscillation mode
- kiểu dao động
- Packet Mode Bearer Service (PMBS)
- dịch vụ mang kiểu gói
- page mode operating sequence
- trình tự vận hành theo kiểu trang
- parallel mode
- kiểu song song
- point-mode display
- màn hình kiểu điểm
- principal mode
- kiểu (dao động) chính
- principal mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- principal mode
- kiểu (dao động) trội
- propagation mode
- kiểu lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền (sóng điện tử)
- pulse mode
- kiểu xung xung
- push-button mode
- kiểu nút bấm
- quasi-linear mode
- kiểu gần như tuyến tính
- radiation mode
- kiểu (dao động) bức xạ
- reception mode
- kiểu thu nhận
- record mode
- kiểu mẩu bản ghi
- reference mode
- kiểu chuẩn gốc
- resonant mode
- kiểu cộng hưởng
- rigid mode
- dạng kiểu cứng
- route (packetmode services)
- đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
- row descriptor mode
- kiểu mô tả hàng
- serial mode
- kiểu nối tiếp
- set mode
- kiểu tập hợp
- Set Normal Response Mode Extended (HDLC) (SNRME)
- thiết lập kiểu đáp ứng thông tin thường được mở rộng
- simplex mode
- kiểu đơn công
- simulation mode
- kiểu mô phỏng
- single mode
- nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
- single mode cable
- kiểu (dao động) đơn
- single mode cable
- đơn kiểu cáp
- single mode fiber
- cáp đơn kiểu (dao động)
- single mode fibre
- sợi đơn kiểu
- single mode fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi đơn kiểu
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang kiểu đơn
- single mode optical fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single-mode operation
- sự thao tác kiểu đơn
- single-mode output
- đầu ra kiểu đơn
- single-mode signal
- các tín hiệu kiểu đơn
- slow mode
- kiểu chậm
- static array mode
- kiểu bảng thống kê
- TE mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- TE mode
- kiểu (dao động) H
- TE mode
- kiểu (dao động) TE
- TE mode
- kiểu H
- TE mode
- kiểu TE
- TE/TM mode
- kiểu (dao động) TE/TM
- TEM mode
- kiểu (dao động) TEM
- TEM mode
- kiểu TEM
- TM mode
- kiểu (dao động) E
- TM mode
- kiểu (dao động) TM
- TM mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- TM mode
- kiểu E
- TM mode
- kiều TM
- transmission mode
- kiểu truyền
- transmission mode
- kiểu truyền sóng (có dẫn hướng)
- transmittal mode
- kiểu truyền
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu H, điện ngang
- transverse electric mode
- kiểu TE
- transverse electromagnetic mode
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- transverse electromagnetic mode
- kiểu TEM
- tunneling mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- tunnelling mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- two-way mode
- kiểu hai chiều
- unbound mode
- kiểu (dao động) không liên kết
- waveguide mode
- kiểu ống dẫn sóng
kiểu (dao động)
- azimuth transversal mode (ATM)
- kiểu dao động ngang theo phương vị
- cladding mode
- kiểu dao động lớp bọc
- cladding mode stripper
- bộ tước bỏ kiểu (dao động)
- dominant mode
- kiểu (dao động) chính
- dominant mode
- kiểu (dao động) trội
- E mode
- kiểu (dao động) E
- E mode
- kiểu (dao động) TM
- e mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- fundamental mode
- kiểu (dao động) chính
- fundamental mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- fundamental mode
- kiểu (dao động) trội
- fundamental mode
- kiểu dao động chuẩn
- fundamental vibration mode
- kiểu dao động cơ bản
- ghost mode
- kiểu dao động ma
- h mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- harmonic mode crystal
- tinh thể kiểu (dao động) hài
- integral-mode controller
- bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
- magnetic mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- mode coupling
- sự ghép kiểu dao động
- mode field diameter
- đường kính trường kiểu (dao động)
- mode filter
- bộ lọc kiểu (dao động)
- mode hopping
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode jumping
- sự nhảy kiểu (dao động)
- mode mixer
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode scrambler
- bộ trộn kiểu (dao động)
- mode separation
- sự tách kiểu dao động
- mode volume
- lượng kiểu (dao động)
- normal mode
- kiểu (dao động bình thường)
- principal mode
- kiểu (dao động) chính
- principal mode
- kiểu (dao động) cơ bản
- principal mode
- kiểu (dao động) trội
- radiation mode
- kiểu (dao động) bức xạ
- single mode cable
- kiểu (dao động) đơn
- single mode fiber
- cáp đơn kiểu (dao động)
- single mode fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fibre
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- TE mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- TE mode
- kiểu (dao động) H
- TE mode
- kiểu (dao động) TE
- TE/TM mode
- kiểu (dao động) TE/TM
- TEM mode
- kiểu (dao động) TEM
- TM mode
- kiểu (dao động) E
- TM mode
- kiểu (dao động) TM
- TM mode
- kiểu (dao động) từ ngang
- transverse electric mode
- kiểu (dao động) điện ngang
- transverse electromagnetic mode
- kiểu (dao động) điện từ ngang
- tunneling mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- tunnelling mode
- kiểu (dao động) chui hầm
- unbound mode
- kiểu (dao động) không liên kết
dạng
- cut-form mode
- chế độ dạng cắt
- cut-form mode
- chế độ dạng rời
- eigen mode
- dạng dao động riêng
- failure mode
- dạng sự cố
- format (ted) mode
- kiểu với dạng thức
- format (ted) mode
- phương thức với dạng thức
- formatting mode
- chế độ định dạng
- formatting mode
- kiểu định dạng
- fundamental mode of vibration
- dạng dao động cơ bản
- mode of buckling
- dạng mất ổn định
- mode of failure
- dạng phá hoại
- mode of free vibration
- dạng dao động tự do
- mode of occurrence
- dạng phân bố
- mode of oscillation
- dạng dao động
- mode of vibration
- dạng dao động
- mode of vibration
- dạng chấn động
- mode of vibration
- dạng thức dao động
- multi-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng phức
- multi-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng phức
- natural mode of vibration
- dạng dao động riêng
- natural mode of vibration
- dạng dao động tự do
- resonant mode
- dạng thức cộng hưởng
- rigid mode
- dạng kiểu cứng
- single-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng đơn
- single-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng đơn
- transverse mode of vibration
- dạng chấn động ngang
- unformatted mode
- chế độ không định dạng
phương pháp
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- mode of operation
- phương pháp làm việc
- multi-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng phức
- multi-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng phức
- single-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng đơn
- single-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng đơn
phương thức
- access mode
- phương thức truy cập
- access mode
- phương thức truy xuất
- active mode
- phương thức năng động
- analog mode
- phương thức analog
- analog mode
- phương thức tương tự
- Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
- phương thức cân bằng không đồng bộ
- Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
- phương thức đáp ứng không đồng bộ
- asynchronous transfer mode
- phương thức truyền không đồng bộ
- Asynchronous Transfer Mode (ATM)
- phương thức truyền không đồng bộ
- balanced mode of operation
- phương thức vận hành đối xứng
- bi-static mode
- phương thức hai trạng thái
- common mode
- phương thức chung
- Common Mode Rejection Ratio (CMRR)
- hệ số từ chối phương thức chung
- contention mode
- phương thức cạnh tranh
- conversational mode
- phương thức đàm thoại
- detection mode
- phương thức định vị
- direct mode
- phương thức trực tiếp
- dual-mode control
- điều khiển phương thức kép
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- echoplex mode
- phương thức dội công
- fixed decimal mode
- phương thức dấu phẩy cố định
- format (ted) mode
- phương thức với dạng thức
- full recording mode
- phương thức ghi đầy đủ
- full-line mode
- phương thức đầy dòng
- ground-wave mode of propagation
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ignited mode
- phương thức sáng nóng
- Intraframe Prediction Mode (IPM)
- phương thức dự báo nội khung
- ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
- Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
- label mode
- phương thức nhãn
- Mode Addition Flag (MAF)
- cờ "bổ sung phương thức"
- mode conversion
- sự chuyển đổi phương thức
- mode of motion
- phương thức chuyển động
- Normal Response Mode (NRM)
- phương thức trả lời thông thường
- operation mode
- phương thức vận hành
- Packet Transport Mode (PTM)
- phương thức truyền tải gói
- Processable Mode Number One (PM.1)
- phương thức có thể xử lý số 1
- propagation mode
- phương thức lan truyền
- reception mode
- phương thức thu nhận
- reference mode
- phương thức chuẩn gốc
- Request Initialization Mode (HDLC) (RIM)
- Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)
- row descriptor mode
- phương thức mô tả hàng
- Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
- Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
- Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
- cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
- Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
- Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
- Set initialization mode (HDLC)
- Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
- set mode
- phương thức tập hợp
- Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)
- thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
- simplex mode
- phương thức đơn công
- simulation mode
- phương thức mô phỏng
- static array mode
- phương thức bảng thống kê
- synchronous transfer mode
- phương thức truyền đồng bộ
- Synchronous Transfer Mode (STM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ
- two-way mode
- phương thức hai chiều
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
Kinh tế
phương thức
- capitalist mode of production
- phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
- mode of distribution
- phương thức phân phối
- mode of financing
- phương thức huy động vốn
- mode of international settlement
- phương thức kế toán quốc tế
- mode of operation
- phương thức kinh doanh
- mode of operation
- phương thức thao tác
- mode of production
- phương thức sản xuất
- popular mode of payment
- phương thức thanh toán phổ biến
- primitive mode of life
- phương thức sinh hoạt nguyên thủy
- production mode
- phương thức sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- approach , book , channels , condition , course , custom , fashion , form , mechanism , method , modus , nuts and bolts * , plan , posture , practice , procedure , process , quality , rule , situation , state , status , style , system , technique , tone , vein , wise , chic , convention , craze , cry , dernier cri * , furor , last word * , latest thing * , latest wrinkle , look , mainstream , now * , rage * , thing * , vogue , manner , modus operandi , fad , rage , trend , appearance , attitude , flair , order , variety , way
Từ điển: Thông dụng | Y học | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ