-
(Khác biệt giữa các bản)(→đèn điện tử)
Dòng 90: Dòng 90: ::[[industrial]] [[electronic]] [[tube]]::[[industrial]] [[electronic]] [[tube]]::đèn điện tử công nghiệp::đèn điện tử công nghiệp- ::[[loctal]] [[tube]]+ ::[[loctan]] [[tube]]::đèn loctan (đèn điện tử)::đèn loctan (đèn điện tử)::[[miniature]] [[tube]]::[[miniature]] [[tube]]Dòng 106: Dòng 106: ::[[vacuum]] [[tube]] [[amplifier]]::[[vacuum]] [[tube]] [[amplifier]]::bộ khuếch đại đèn điện tử::bộ khuếch đại đèn điện tử+ =====đèn ống==========đèn ống=====16:47, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acrn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctan tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ