• (đổi hướng từ Tires)
    /´taiə/

    Thông dụng

    Danh từ & ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) tyre

    Ngoại động từ

    Làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động vật)
    the long lecture tires the audience
    buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
    Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán

    Nội động từ

    Trở nên mệt mỏi, trở nên mệt nhọc, cần nghỉ ngơi
    ( + of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú
    I tired of eating fish
    tôi chán ăn cá

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức

    Ngoại động từ

    Trang điểm, trang sức
    to tire one's head
    trang điểm cái đầu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vàng bánh xe, lốp xe, vỏ xe, lắp lốp

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lốp, vành đai (bánh xe)

    Ô tô

    lốp

    Giải thích VN: Lốp không chỉ đỡ trọng lượng xe mà còn truyền lực và ép phanh xuống đường và cho phép xe thay đổi hướng.

    lốp ô tô

    Kỹ thuật chung

    lốp xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X