• (Khác biệt giữa các bản)
    (Rao)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">krai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:02, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /krai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
    a cry for help
    tiếng kêu cứu
    a cry of triumph
    tiếng hò reo chiến thắng
    Tiếng rao hàng ngoài phố
    Lời hô, lời kêu gọi
    Sự khóc, tiếng khóc
    to have a good cry
    khóc nức nở
    Dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
    Tiếng chó sủa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    with the hounds in full cry after it
    có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau

    Động từ

    Kêu, gào, thét, la hét
    Khóc, khóc lóc
    to cry bitter tears, to cry one's heart out
    khóc lóc thảm thiết
    Rao

    Cấu trúc từ

    a far cry
    quãng cách xa; sự khác xa
    the second translation of the book is a far cry from the first
    bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thứ nhất
    to follow in the cry
    ở trong một đám đông vô danh
    in full cry
    hò hét đuổi theo
    hue and cry
    Xem hue
    much cry and little wool
    chuyện bé xé ra to
    to cry one's wares
    rao hàng
    to cry down
    chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
    to cry for
    đòi, vòi
    to cry for the moon
    đòi ăn trứng trâu, đòi ăn gan trời
    to cry off
    không giữ lời, nuốt lời
    to cry off from the bargain
    đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
    to cry out
    thét
    to cry up
    tán dương
    to cry halves
    đòi chia phần
    to cry mercy
    xin dung thứ
    to cry oneself to sleep
    khóc tới khi ngủ thiếp đi
    to cry out before one is hurt
    chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
    to cry quits, to cry shame upon somebody
    chống lại ai, phản kháng ai
    to cry stinking fish
    vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
    to cry wolf
    kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
    it is no use crying over spilt milk
    kêu ca cũng bằng thừa
    for crying out loud!
    gì mà ầm ĩ thế!

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng kêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Weep, sob, wail, keen, bawl, shed tears: Paul cried whenthey took his mother away.
    Whimper, snivel, pule, mewl,whine, moan, groan, fret, Colloq turn on the waterworks, Britgrizzle: Don't cry over spilt milk.
    Cry out for. demand,need, call for, beg for, plead for: Her hair is so untidy itcries out for trimming. Wanton murder cries out for vengeance.
    N.
    Scream, shriek, wail, howl, yowl: I heard the mournfulcries of those being tortured.
    Shout, whoop, yell, howl:Uttering blood-curdling cries, the rebels attacked.
    Call,sound, note: The noise was the cry of the lesser grebe to itsmate.
    War cry, battle-cry, slogan, watchword: 'Down with theking!' was the cry used to rally the rabble.
    A far cry. along way, quite a distance, remote, distant, not, not quite,very different (from): This report is a far cry from what I hadexpected.

    Oxford

    V. & n.

    V. (cries, cried) 1 intr. (often foll. by out) makea loud or shrill sound, esp. to express pain, grief, etc., or toappeal for help.
    A intr. shed tears; weep. b tr. shed(tears).
    Tr. (often foll. by out) say or exclaim loudly orexcitedly.
    Intr. (of an animal, esp. a bird) make a loudcall.
    Tr. (of a hawker etc.) proclaim (wares etc.) in thestreet.
    N. (pl. cries) 1 a loud inarticulate utterance ofgrief, pain, fear, joy, etc.
    A loud excited utterance ofwords.
    An urgent appeal or entreaty.
    A spell of weeping.5 a public demand; a strong movement of opinion. b a watchwordor rallying call.
    The natural utterance of an animal, esp. ofhounds on the scent.
    The street-call of a hawker etc.
    A very different thing. forcrying out loud colloq. an exclamation of surprise orannoyance. in full cry (of hounds) in keen pursuit. [ME f. OFcrier, cri f. L quiritare wail]

    Tham khảo chung

    • cry : National Weather Service
    • cry : amsglossary
    • cry : Corporateinformation
    • cry : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X