-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng)
Dòng 53: Dòng 53: =====Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng==========Trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng=====- ::[[go]] [[on]] [[trial/stand]] [[trial]] ([[for]] [[something]])+ - ::bị xử trong một phiên toà+ - ::[[on]] [[trial]]+ - ::được xem xét và trắc nghiệm+ - ::[[trial]] [[and]] [[error]]+ - ::phương pháp thử và sai+ - ::[[learn]] [[by]] [[trial]] [[and]] [[error]]+ - ::tự mò mẫm học tập+ - ::[[trials]] [[and]] [[tribulation]]+ - ::những nỗi khổ cực và phiền phức+ ===Tính từ======Tính từ===08:49, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thử nghiệm
- blind trial
- thử nghiệm mù
- cross-over trial
- thử nghiệm giao thoa
- double blind trial
- thử nghiệm mù đôi
- field testing or trial
- sự thử nghiệm xe
- trial and error
- thử nghiệm và sai lầm
- trial equipment
- thiết bị thử nghiệm
- trial load
- tải trọng thử nghiệm
- trial mixture
- hỗn hợp thử nghiệm
- trial period
- thời gian thử nghiệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Test, testing, experiment, proof, try-out, trying out,trial run, examination, check, checking, Colloq dry run: Thetrials of the new life-jackets are to be conducted soon.
Hearing, enquiry or inquiry, examination, inquisition,litigation, judicial proceeding, lawsuit, contest: Throughoutthe trial, the accused protested his innocence.
Try, attempt,endeavour, effort, venture, essay, Colloq go, shot, stab, fling,whirl, crack, whack: This was their first trial at climbing thenorth face.
Trouble, affliction, tribulation, hardship,adversity, suffering, grief, woe, misery, distress, bad or hardluck, misfortune, hard times: Mona acknowledged the trial ofhaving ten children and no husband.
Oxford
N.
A judicial examination and determination of issues betweenparties by a judge with or without a jury (stood trial formurder).
A a process or mode of testing qualities. bexperimental treatment. c a test (will give you a trial).
Being tested; to be chosen or retained only ifsuitable. trial and error repeated (usu. varied andunsystematic) attempts or experiments continued untilsuccessful. trial balance (of a ledger in double-entrybookkeeping), a comparison of the totals on either side, theinequality of which reveals errors in posting. trial jury =petty jury. trial run a preliminary test of a vehicle, vessel,machine, etc. [AF trial, triel f. trier TRY]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ