-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mʌnθ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:39, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tháng
- by the month
- theo tháng
- calendar month
- tháng theo lịch
- calendar month
- tháng thường (trái với tháng thiên văn)
- contract month
- tháng đến hạn
- contract month
- tháng giao hàng
- current month
- tháng này
- current month
- trong tháng
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- delivery month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- end month settlement
- quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end month settlement
- toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)
- end of the month
- cuối tháng
- end-of-month terms
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- every other month
- cách tháng (hai tháng một lần)
- good-this-month
- có hiệu lực trong tháng này
- half month hire
- tiền thuê trả nửa tháng một kỳ
- let by the month
- cho thuê theo tháng
- man-month
- tháng người
- man-month
- tháng-người
- mid month settlement
- quyết toán ngày 15 hàng tháng
- month accounting
- quyết toán hàng tháng, cuối tháng
- month end delivery
- giao hàng cuối tháng
- month of seasonal tight money
- tháng thiếu tiền
- month of shipment
- tháng chở hàng
- month order
- đặt hàng hàng tháng
- near month
- tháng sắp tới
- nearest month
- tháng gần nhất
- past month
- tháng rồi
- past month
- tháng trước
- present month [[]] (the...)
- tháng này
- quoted month
- tháng thanh toán
- rent by the month
- thuê theo tháng
- rent by the month (to...)
- thuê theo tháng
- running month
- tháng này
- settlement month
- tháng thanh toán
- six-month money
- tiền đầu tư sáu tháng
- spot delivery month
- tháng giao hàng ngay
- spot month
- tháng hàng sẵn sàng giao
Tham khảo chung
- month : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ