-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bæləst</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:23, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đá răm
Giải thích EN: 1. a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.2. the rock upon which the ties of a railroad are set.the rock upon which the ties of a railroad are set.
Giải thích VN: Một lớp đá răm hoặc sỏi cuội sử dụng như lớp lót cho bê tông 2. loại đá mà dùng để rải bên dưới đường sắt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
balat
- ballast bed
- lòng đường balat
- ballast bed
- lớp balat
- ballast cover
- lớp balat
- ballast cushion
- đệm balát
- ballast drag
- rải balát
- ballast equipment
- máy rải balat
- ballast gravel
- cuộn làm balát
- ballast layer construction
- rải đệm balát
- ballast pit
- mỏ balat
- ballast pockets
- ổ balat
- ballast pockets
- túi balat
- ballast quarry
- công trường đá balát
- ballast resistor
- điện trở balát
- ballast section
- nền đường balat
- ballast tamper
- sự chèn balat
- ballast train
- đoàn tàu chở đá balát
- broken-stone ballast
- balat đá dăm
- crushed-stone ballast
- balat đá dăm
- large ballast
- balat to hạt
- rock ballast
- balat đá dăm
- sand ballast
- balat cát
- side slop of ballast
- độ dốc bên sường tầng balát
- thickness of ballast
- độ dày của nền đá balát
- track on ballast bed
- đường sắt đặt trên nền đá balát
Tham khảo chung
- ballast : Corporateinformation
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ