-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">nʌl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==00:30, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- null address
- địa chỉ rỗng
- null byte
- byte rỗng
- null character
- kí tự rỗng, dấu cách
- null character
- ký tự rỗng
- null cycle
- chu kỳ rỗng
- null field
- trường rỗng
- null hypothesis
- giả thiết rỗng
- null instruction
- lệnh rỗng
- null line
- dòng rỗng
- null list
- danh sách rỗng
- null modem
- môđem rỗng
- null name
- tên trống, tên rỗng
- null pattern
- mẫu rỗng
- null pointer
- con trỏ rỗng
- null record
- bản ghi rỗng
- null resources
- tài nguyên rỗng
- null set
- tập (hợp) rỗng
- null set
- tập hợp rỗng
- null string
- chuỗi rỗng
- null system
- hệ rỗng
- null type
- kiểu rỗng
- null value
- giá trị rỗng
Oxford
Adj. & n.
Computing a empty; having no elements(null list). b all the elements of which are zeros (nullmatrix).
Null character Computing a characterdenoting nothing, usu. represented by a zero. null hypothesis ahypothesis suggesting that the difference between statisticalsamples does not imply a difference between populations. nullinstrument an instrument used by adjustment to give a reading ofzero. null link Computing a reference incorporated into thelast item in a list to indicate there are no further items inthe list. [F nul nulle or L nullus none f. ne not + ullus any]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ