-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có hình dáng một chữ nhật===== =====Vuông góc===== ::rectangular co-ordinates ::toạ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rek'tæɳgjulə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->09:47, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình chữ nhật
- rectangular base
- đáy hình chữ nhật
- rectangular beam
- rầm hình chữ nhật
- rectangular canal bridge
- cầu máng hình chữ nhật
- rectangular cavity
- hộp (cộng hưởng) hình chữ nhật
- rectangular chord lattice
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- rectangular cross-section
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- miệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- miệng thổi hình chữ nhật
- rectangular element
- phần tử hình chữ nhật
- rectangular fin
- cánh hình chữ nhật
- rectangular flat plate
- tấm phẳng hình chữ nhật
- rectangular formula
- công thức hình chữ nhật
- rectangular foundation
- móng hình chữ nhật
- rectangular frame
- khung hình chữ nhật
- rectangular headlamp
- đèn đầu hình chữ nhật
- rectangular hollow section
- tiết diện rỗng hình chữ nhật
- rectangular hysteresis loop
- vòng trễ hình chữ nhật
- rectangular outlet
- cửa ra hình chữ nhật
- rectangular outlet
- cửa thải hình chữ nhật
- rectangular plate
- bản hình chữ nhật
- rectangular pulse train
- dãy xung hình chữ nhật
- rectangular scanning
- sự quét hình chữ nhật
- rectangular section
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular shaft
- giếng hình chữ nhật
- rectangular slab
- bản hình chữ nhật
- Rectangular Slice (RS)
- lát cắt hình chữ nhật
- rectangular tank
- bể hình chữ nhật
- rectangular tube
- ống hình chữ nhật
- rectangular wave
- sóng hình chữ nhật
vuông góc
- rectangular axes
- trục vuông góc
- rectangular coordinate system
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular coordinates
- hệ tọa độ vuông góc
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- rectangular slot
- rãnh vuông góc
- rectangular system of street layout
- mạng lưới đường vuông góc
- rectangular wave
- sóng vuông góc
- rectangular weir
- đập vuông góc
Tham khảo chung
- rectangular : National Weather Service
- rectangular : amsglossary
- rectangular : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ