-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slus</font>'''/==========/'''<font color="red">slus</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 31: *Ving: [[Sluicing]]*Ving: [[Sluicing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cống==========cống=====Dòng 83: Dòng 80: ::[[sluice]] [[of]] [[canals]]::[[sluice]] [[of]] [[canals]]::sự mở cống cho kênh::sự mở cống cho kênh- =====tháo nước cửa cống=====+ =====tháo nước cửa cống=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lỗ tháo nước==========lỗ tháo nước=====Dòng 97: Dòng 92: ''Giải thích VN'': Một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa cống.''Giải thích VN'': Một khối nước được giữ hay điều chỉnh bằng một cửa cống.- =====phòng cách ly=====+ =====phòng cách ly=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
cống
Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.
Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.
- drain sluice
- cống tiêu nước
- drop gate sluice
- cống cửa van sập
- ground sluice
- cống sâu tháo nước
- outlet sluice
- cống xả nước
- scouring sluice
- công trình tháo nước đáy
- scouring sluice
- cống xói rửa
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice gate
- cửa cống
- sluice of canals
- sự mở cống cho kênh
- sluice of canals
- sự xây cống cho kênh
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
