-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈbʌfər</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈbʌfər</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 12: =====Làm vật đệm cho (cái gì)==========Làm vật đệm cho (cái gì)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cái chống rung==========cái chống rung=====Dòng 26: Dòng 23: =====đỡ va==========đỡ va=====- =====giảm xung=====+ =====giảm xung=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ giảm va==========bộ giảm va=====Dòng 36: Dòng 31: =====thanh gạt==========thanh gạt=====- =====thanh giảm va=====+ =====thanh giảm va=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vùng đệm==========vùng đệm=====Dòng 79: Dòng 72: ::[[video]] [[buffer]]::[[video]] [[buffer]]::vùng đệm video::vùng đệm video- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=buffer&x=0&y=0 buffer] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=buffer&x=0&y=0 buffer] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=buffer buffer] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=buffer buffer] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ hãm (tàu hỏa)==========bộ hãm (tàu hỏa)=====- =====tầng điện=====+ =====tầng điện=====- + === Y học===- == Y học==+ =====dung dịch đệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====dung dịch đệm=====+ =====bộ hoãn xung=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ hoãn xung=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ đệm==========bộ đệm=====Dòng 154: Dòng 138: =====tấm đệm==========tấm đệm=====- =====tầng đệm=====+ =====tầng đệm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buffer buffer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buffer buffer] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=buffer&searchtitlesonly=yes buffer] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=buffer&searchtitlesonly=yes buffer] : bized- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chất đệm==========chất đệm==========dung dịch đệm==========dung dịch đệm=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
vùng đệm
Giải thích VN: Là vùng xác định quanh các đối tượng. Cả vùng đệm có độ rộng cố định và biến thiên đều có thể được tạo ra cho một tập hợp đối tượng trên cơ sở các giá trị thuộc tính của từng đối tượng. Vùng đệm được tạo thành sẽ xác lập các vùng bên trong hoặc bên ngoài mỗi đối tượng. Vùng đệm rất hữu ích đối với phân tích xấp xỉ (chẳng hạn, tìm tất cả các khúc sông, suối trong vòng 300 feet từ một vùng xác định).
- BPDTY (bufferpool directory)
- thư mục vùng đệm
- buffer pool directory
- thư mục vùng đệm
- data buffer
- vùng đệm dữ liệu
- frame buffer
- vùng đệm chính
- frame buffer
- vùng đệm khung
- input/output buffer
- vùng đệm nhập/xuất
- input/output buffer
- vùng đệm ra/vào
- output buffer
- vùng đệm xuất
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- peripheral buffer
- vùng đệm ngoại vi
- print buffer
- vùng đệm in
- single buffer mode
- chế độ vùng đệm đơn
- sound buffer
- vùng đệm âm thanh
- stack buffer
- vùng đệm kiểu ngăn xếp
- static buffer allocation
- sự cấp phát vùng đệm tĩnh
- system image buffer
- vùng đệm ảnh hệ thống
- text buffer
- vùng đệm văn bản
- video buffer
- vùng đệm video
Kỹ thuật chung
bộ đệm
Giải thích VN: Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.
bộ nhớ trung gian
Giải thích VN: Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ