-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">strʌt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *Ving: [[Strutting]]*Ving: [[Strutting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bộ phận ép==========bộ phận ép=====- =====hệ thống giằng=====+ =====hệ thống giằng=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====thanh hịu nén=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====thanh hịu nén=====+ =====thanh chống (kiến trúc)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thanh chống (kiến trúc)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân chống==========chân chống=====Dòng 155: Dòng 145: =====thanh đứng==========thanh đứng=====- =====thanh tựa=====+ =====thanh tựa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thuốc lá quá ẩm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.=====- =====thuốc lá quá ẩm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Swagger, parade, promenade, peacock, prance: She goesstrutting about the office as if she were the boss.==========Swagger, parade, promenade, peacock, prance: She goesstrutting about the office as if she were the boss.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- angle strut
- thanh chống góc
- buttress bracing strut
- dầm cứng của tường chống
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- compression strut
- thanh chống cột
- double strut trussed beam
- dầm tăng cứng hai trụ chống
- jumper strut
- thanh chống cầu nhảy
- macpherson strut suspension
- hệ thống treo thanh chống macpherson
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut angle
- góc thanh chống (đóng tàu)
- strut bar
- thanh chống
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed bridge
- cầu khung kiểu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạnh chống
- sub-strut
- thanh chống xiên
- super-strut suspension
- hệ thống treo siêu chống
- supporting strut
- chân chống
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- wind strut
- thanh xiên chống gió
cột chống
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
giằng
- bracing strut
- thanh giằng
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- eaves strut
- thanh giằng cột
- eaves strut
- thanh giằng đầu cột
- main landing gear brace strut
- thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
- Mcpherson strut
- hệ thống giằng Mcpherson
- single-strut bracing
- giằng đơn
- strut frame
- cụm thanh (giằng)
- strut frame
- hệ bộ thanh (giằng)
- strut framed beam
- rầm có giằng tăng cường
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed
- có thanh giằng
- sub-strut
- thanh giằng
- suspension strut
- thanh giằng hệ thống treo
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
- transverse strut
- thanh giằng gnang
Tham khảo chung
- strut : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ