-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vô cùng tai hại)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkæpɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkæpɪtl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 67: Dòng 63: ::tư liệu sản xuất::tư liệu sản xuất- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vốn tư bản=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vốn tư bản=====+ === Xây dựng========phần đầu cột==========phần đầu cột=====- =====thủ đô=====+ =====thủ đô=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chữ hoa==========chữ hoa=====Dòng 95: Dòng 90: =====quan trọng==========quan trọng=====- =====vốn=====+ =====vốn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tư bản==========tư bản==========vốn==========vốn=====- =====vốn liếng=====+ =====vốn liếng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=capital&searchtitlesonly=yes capital] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=capital&searchtitlesonly=yes capital] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Head, top, crown, cap: The column was surmounted by afinely carved capital.==========Head, top, crown, cap: The column was surmounted by afinely carved capital.=====21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Tiền vốn, tư bản
- floating (working) capital
- vốn luân chuyển, vốn lưu động
- fixed capital
- tư bản bất biến, vốn cố định
- capital expenditure
- chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
- capital gain
- lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
- capital goods
- của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
- capital levy
- thuế vốn
- capital transfer
- sự chuyển dịch tài sản
- capital sum
- số tiền được thanh toán gộp một lần
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Money, assets, funds, finance(s), cash,wherewithal; wealth, means, property, resources, savings,principal: My capital is invested in land at the moment.
Majuscule, upper case, large letter, initial, Colloq cap: Thechapter titles should be set in capitals.
Chief, main, major, important, cardinal, central,principal, prime, primary, paramount, pre-eminent, foremost,leading: Our capital responsibility is to ensure thepassengers' safety.
First-class, first-rate, excellent,superior, matchless, peerless, choice, select, outstanding,fine, superb, splendid, marvellous, extraordinary, Colloqsmashing, great, super, Brit brill, Old-fashioned topping,top-hole, ripping, ripsnorting: Eating out tonight was acapital idea.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ