-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ăn than, lấy than)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /koul/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 36: Dòng 30: *Ving: [[coaling]]*Ving: [[coaling]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cục đông=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cục đông=====+ === Kỹ thuật chung ========lấy than==========lấy than=====Dòng 49: Dòng 44: ''Giải thích VN'': Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).''Giải thích VN'': Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coal coal] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coal coal] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
than đá
Giải thích EN: This rock when burned as fuel. Coal was once the main type of fuel in all industrial countries, and it is still widely used as a source of energy for electric power plants. It is also the source of coke, which is used in the manufacture of iron and steel. (Froman Old English word for this substance.).
Giải thích VN: Loại đá có thể đốt như nhiên liệu. Than đá đã từng là loại nhiên liệu chính ở tất cả các nước công nghiệp, và hiện nay nó vẫn là nguồn năng lượng cho các nhà máy điện. Nó cũng là một nguồn cung cấp than cốc dùng để luyện thép và kim loại.(Theo từ Tiêng Anh cổ của loại vật chất này).
Oxford
A a hard black or blackish rock, mainlycarbonized plant matter, found in underground seams and used asa fuel and in the manufacture of gas, tar, etc. b Brit. a pieceof this for burning.
A blackpatch in the Milky Way, esp. the one near the Southern Cross.coal-scuttle a container for coal to supply a domestic fire.coal-seam a stratum of coal suitable for mining. coals toNewcastle something brought or sent to a place where it isalready plentiful. coal tar a thick black oily liquid distilledfrom coal and used as a source of benzene. coal-tit (orcole-tit) a small greyish bird, Parus ater, with a black head:also called COALMOUSE. haul (or call) over the coals reprimand.
Coaly adj. [OE col f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ