-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vɔid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 55: Dòng 48: *Ving: [[Voiding]]*Ving: [[Voiding]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====túi rỗng (trong đá)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====túi rỗng (trong đá)=====+ === Xây dựng========chỗ rỗng (khoét rỗng)==========chỗ rỗng (khoét rỗng)=====- =====lỗ rỗng (bên trong vật liệu)=====+ =====lỗ rỗng (bên trong vật liệu)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị rỗ==========bị rỗ=====Dòng 197: Dòng 189: =====vết rỗ co==========vết rỗ co=====- =====vết rỗ trống=====+ =====vết rỗ trống=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bỏ không==========bỏ không=====Dòng 213: Dòng 202: ::[[void]] [[contract]]::[[void]] [[contract]]::hợp đồng vô hiệu::hợp đồng vô hiệu- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.==========Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.=====Dòng 230: Dòng 217: =====Evacuate, discharge, expel,emit, purge, clear, empty, drain, eject; pass, excrete, urinate,defecate: The tanker went far out to sea before voiding itstanks. This medication will help in voiding the patient'sbowels.==========Evacuate, discharge, expel,emit, purge, clear, empty, drain, eject; pass, excrete, urinate,defecate: The tanker went far out to sea before voiding itstanks. This medication will help in voiding the patient'sbowels.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.
Emptiness, vacantness, vacuum, blankness, nothingness:Without a word, he leaped off the edge and plunged into thevoid.
Space, niche, slot, opening, place, vacancy, gap,emptiness: Who will fill the void left by Edgar's departure?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ