-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ .ground)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">graind</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">graind</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 87: Dòng 83: *Adv: [[grindingly]]*Adv: [[grindingly]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========nghiền thành bột==========nghiền thành bột=====- =====mài sắt=====+ =====mài sắt=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====giã thành bột=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====giã thành bột=====+ =====rũa=====- + ===== Tham khảo =====- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rũa=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grind grind] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grind grind] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====mái sắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mái sắc=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cọ xát==========cọ xát=====Dòng 157: Dòng 147: =====sự xay==========sự xay=====- =====tán thành bột=====+ =====tán thành bột=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự nghiền mịn==========sự nghiền mịn=====Dòng 168: Dòng 155: =====tán==========tán=====- =====xây=====+ =====xây=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grind grind] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grind grind] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.==========Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.=====Dòng 189: Dòng 173: =====Toil, labour, drudgery, travail, exertion, task, chore:Working at the checkout counter hour after hour is a terriblegrind.==========Toil, labour, drudgery, travail, exertion, task, chore:Working at the checkout counter hour after hour is a terriblegrind.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.==========V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.=====03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.
Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.
Oxford
V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.
A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).
Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.
Grindingly adv. [OE grindan, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ