-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cột chống, càng chống, thanh, thanh văng, conđội, trụ đỡ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========bộ phận ép==========bộ phận ép=====Dòng 168: Dòng 171: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strut strut] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strut strut] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:17, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- angle strut
- thanh chống góc
- buttress bracing strut
- dầm cứng của tường chống
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- compression strut
- thanh chống cột
- double strut trussed beam
- dầm tăng cứng hai trụ chống
- jumper strut
- thanh chống cầu nhảy
- macpherson strut suspension
- hệ thống treo thanh chống macpherson
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut angle
- góc thanh chống (đóng tàu)
- strut bar
- thanh chống
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed bridge
- cầu khung kiểu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạnh chống
- sub-strut
- thanh chống xiên
- super-strut suspension
- hệ thống treo siêu chống
- supporting strut
- chân chống
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- wind strut
- thanh xiên chống gió
cột chống
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
giằng
- bracing strut
- thanh giằng
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- eaves strut
- thanh giằng cột
- eaves strut
- thanh giằng đầu cột
- main landing gear brace strut
- thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
- Mcpherson strut
- hệ thống giằng Mcpherson
- single-strut bracing
- giằng đơn
- strut frame
- cụm thanh (giằng)
- strut frame
- hệ bộ thanh (giằng)
- strut framed beam
- rầm có giằng tăng cường
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed
- có thanh giằng
- sub-strut
- thanh giằng
- suspension strut
- thanh giằng hệ thống treo
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
- transverse strut
- thanh giằng gnang
Tham khảo chung
- strut : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ