-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Void.jpg|200px|Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị]]+ =====Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========túi rỗng (trong đá)==========túi rỗng (trong đá)=====Dòng 251: Dòng 255: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=void void] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=void void] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=void&submit=Search void] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=void&submit=Search void] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.
Emptiness, vacantness, vacuum, blankness, nothingness:Without a word, he leaped off the edge and plunged into thevoid.
Space, niche, slot, opening, place, vacancy, gap,emptiness: Who will fill the void left by Edgar's departure?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ