-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - /'''<font color="red">wɜ:ld</font>'''/+ =====/'''<font color="red">wɜ:ld</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 6: Dòng 5: =====thế giới, hoàn cầu, địa cầu ==========thế giới, hoàn cầu, địa cầu =====::[[to]] [[go]] [[round]] [[the]] [[world ]]::[[to]] [[go]] [[round]] [[the]] [[world ]]- ::đi vòng quanh thế giới+ ::đi vòng quanh thế giới::[[all]] [[over]] [[the]] [[world]]::[[all]] [[over]] [[the]] [[world]]::khắp thế giới::khắp thế giớiDòng 14: Dòng 13: =====vũ trụ, vạn vật ==========vũ trụ, vạn vật =====::[[since]] [[the]] [[beginning]] [[of]] [[the]] [[world ]]::[[since]] [[the]] [[beginning]] [[of]] [[the]] [[world ]]- ::từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa+ ::từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa=====thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới ==========thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới =====::[[to]] [[be ]] [[brought]] [[in]] [[to]] [[the]] [[world ]]::[[to]] [[be ]] [[brought]] [[in]] [[to]] [[the]] [[world ]]- ::sinh ra đời+ ::sinh ra đời::[[in]] [[this]] [[world ]]::[[in]] [[this]] [[world ]]::ở cõi trần gian này::ở cõi trần gian nàyDòng 25: Dòng 24: =====thiên hạ, nhân loại, mọi người ==========thiên hạ, nhân loại, mọi người =====::[[all]] [[the]] [[world]] [[has]] [[heard]] [[of]] [[it ]]::[[all]] [[the]] [[world]] [[has]] [[heard]] [[of]] [[it ]]- ::thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó+ ::thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó=====cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội ==========cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội =====::[[a]] [[man]] [[of]] [[the]] [[world ]]::[[a]] [[man]] [[of]] [[the]] [[world ]]- ::một người lịch duyệt từng trải+ ::một người lịch duyệt từng trải::[[to]] [[know]] [[nothing]] [[of]] [[the]] [[world ]]::[[to]] [[know]] [[nothing]] [[of]] [[the]] [[world ]]- ::không biết tí gì việc đời+ ::không biết tí gì việc đời::[[as]] [[the]] [[world]] [[goes ]]::[[as]] [[the]] [[world]] [[goes ]]- ::thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này+ ::thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này=====giới ==========giới =====::[[in]] [[the]] [[world]] [[of]] [[letters]] ; [[in]] [[the]] [[literary]] [[world ]]::[[in]] [[the]] [[world]] [[of]] [[letters]] ; [[in]] [[the]] [[literary]] [[world ]]- ::trong giới văn học+ ::trong giới văn học::[[the]] [[sporting]] [[world ]]::[[the]] [[sporting]] [[world ]]- ::giới thể thao+ ::giới thể thao::[[the]] [[vegetable]] [[world ]]::[[the]] [[vegetable]] [[world ]]- ::giới thực vật+ ::giới thực vật=====nhiều, một số lớn ( (thường) a world of ) ==========nhiều, một số lớn ( (thường) a world of ) =====::[[a]] [[world]] [[of]] [[meaning ]]::[[a]] [[world]] [[of]] [[meaning ]]- ::nhiều ý nghĩa+ ::nhiều ý nghĩa::[[a]] [[world]] [[of]] [[letters ]]::[[a]] [[world]] [[of]] [[letters ]]- ::một đống thư+ ::một đống thư::[[a]] [[world]] [[of]] [[trouble ]]::[[a]] [[world]] [[of]] [[trouble ]]- ::nhiều điều phiền phức+ ::nhiều điều phiền phức===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========to be all the world to ==========to be all the world to =====- ::là tất cả+ ::là tất cả:::[[he]] [[was]] [[all]] [[the]] [[world]] [[to]] [[his]] [[mother ]]:::[[he]] [[was]] [[all]] [[the]] [[world]] [[to]] [[his]] [[mother ]]::: Anh ta là tất cả đối với bà mẹ của anh ta.::: Anh ta là tất cả đối với bà mẹ của anh ta.=====[[to]] [[carry]] [[the]] [[world]] [[before]] [[one ]]==========[[to]] [[carry]] [[the]] [[world]] [[before]] [[one ]]=====- ::thành công hoàn toàn và nhanh chóng+ ::thành công hoàn toàn và nhanh chóng=====[[for]] [[all]] [[the]] [[world ]]==========[[for]] [[all]] [[the]] [[world ]]=====- (xem) [[for]]+ (xem) [[for]]=====[[for]] [[the]] [[world ]]==========[[for]] [[the]] [[world ]]=====- ::không vì bất cứ lý do gì, không đời nào+ ::không vì bất cứ lý do gì, không đời nào:::[[I]] [[would]] [[not]] [[do]] [[it]] [[for]] [[the]] [[world ]]:::[[I]] [[would]] [[not]] [[do]] [[it]] [[for]] [[the]] [[world ]]:::Không đời nào tôi làm điều đó.:::Không đời nào tôi làm điều đó.=====[[to]] [[the]] [[world ]]==========[[to]] [[the]] [[world ]]=====- ::(từ lóng) hết sức, rất mực+ ::(từ lóng) hết sức, rất mực:::[[drunk]] [[to]] [[the]] [[world ]]:::[[drunk]] [[to]] [[the]] [[world ]]:::Say bí tỉ:::Say bí tỉDòng 74: Dòng 73: =====[[to]] [[take]] [[the]] [[world]] [[as]] [[it]] [[is ]]==========[[to]] [[take]] [[the]] [[world]] [[as]] [[it]] [[is ]]=====- ::đời thế nào thì phải theo thế+ ::đời thế nào thì phải theo thế=====[[top]] [[of]] [[the]] [[world ]]==========[[top]] [[of]] [[the]] [[world ]]=====- ::(từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu+ ::(từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu=====[[world]] [[without]] [[end ]]==========[[world]] [[without]] [[end ]]=====- ::vĩnh viễn+ ::vĩnh viễn- =====[[the]] [[world]] , [[the]] [[flesh]] [[and]] [[the]] [[devil]]=====+ =====[[the]] [[world]] , [[the]] [[flesh]] [[and]] [[the]] [[devil]]=====- ::mọi cái cám dỗ con người+ ::mọi cái cám dỗ con người=====[[would]] [[give]] [[the]] [[world]] [[for]] [[something ]]==========[[would]] [[give]] [[the]] [[world]] [[for]] [[something ]]=====Dòng 88: Dòng 87: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===09:59, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Earth, planet, sphere, globe, Terra; universe, cosmos,existence, creation, life: Do you believe the world is round?Buckland lives in his own, private world. 2 humanity, mankind,people, the human race, society, the public, men, humankind,everybody, everyone, the world at large: We know what he thinksof the world, but what does the world think of him? 3 area,sphere, domain, community, clique, crowd, circle, fraternity,faction, set, coterie: What value does the art world place onLongchamps' paintings?
Period, time, age, era, epoch,time(s): They have produced an excellent series of programmeson the ancient world. 5 bring into the world. a deliver, have,give birth to, beget, Rare or dialect birth: Grandmotherbrought sixteen children into the world. b deliver, midwife:The town family doctor brought hundreds of children into theworld in his long career. 6 for all the world. precisely,exactly, in all respects, in every respect, in every way, just:He behaved for all the world like a man possessed by the devil.7 on top of the world. ecstatic, delighted, elated, happy,exultant, overjoyed, rapturous, Brit in the seventh heaven, USin seventh heaven, Colloq on cloud nine, Brit over the moon:George has been on top of the world ever since Prudence agreedto marry him. 8 out of this world. marvellous, wonderful,exceptional, unbelievable, incredible, excellent, superb, Colloqgreat, smashing, fantastic, fabulous, Slang out of sight,far-out, Brit magic, US to the max: The place we stayed atIbiza was out of this world!
Oxford
A the earth, or a planetary body like it. b its countriesand their inhabitants. c all people; the earth as known or insome particular respect.
A the universe or all that exists;everything. b everything that exists outside oneself (dead tothe world).
All thatconcerns or all who belong to a specified class, time, domain,or sphere of activity (the medieval world; the world of sport).8 (foll. by of) a vast amount (that makes a world ofdifference).
All with pretensionsto fashion. bring into the world give birth to or attend at thebirth of. carry the world before one have rapid and completesuccess. come into the world be born. for all the world (foll.by like, as if) precisely (looked for all the world as if theywere real). get the best of both worlds benefit from twoincompatible sets of ideas, circumstances, etc. in the world ofall; at all (used as an intensifier in questions) (what in theworld is it?). man (or woman) of the world a person experiencedand practical in human affairs. the next (or other) world asupposed life after death. out of this world colloq. extremelygood etc. (the food was out of this world). see the worldtravel widely; gain wide experience. think the world of have avery high regard for. World Bank colloq. the InternationalBank for Reconstruction and Development, an organizationadministering economic aid between member nations. world-beatera person or thing surpassing all others. world-class of aquality or standard regarded as high throughout the world.World Cup a competition between football or other sporting teamsfrom various countries. world-famous known throughout theworld. the world, the flesh, and the devil the various kinds oftemptation. world language 1 an artificial language forinternational use.
A language spoken in many countries.world-line Physics a curve in space-time joining the positionsof a particle throughout its existence. the (or all the) worldover throughout the world. world power a nation having powerand influence in world affairs. the world's end the farthestattainable point of travel. World Series the US championshipfor baseball teams. world-shaking of supreme importance. theworld to come supposed life after death. world-view =WELTANSCHAUUNG. world war a war involving many importantnations (First World War of 1914-18; Second World War of1939-45). world-weariness being world-weary. world-weary wearyof the world and life on it. world without end for ever. [OEw(e)orold, world f. a Gmc root meaning 'age': rel. to OLD]
Tham khảo chung
- world : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ