-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa lỗi chính tả)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 29: Dòng 29: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contour contour] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contour contour] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====vẽ đường đồng mức=====+ =====vẽ đường đồng mức=====::[[contour]] [[pen]]::[[contour]] [[pen]]::bút vẽ đường đồng mức::bút vẽ đường đồng mứcDòng 37: Dòng 37: =====đường (kín)==========đường (kín)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biếndạng=====+ =====biên dạng=====::[[cam]] [[contour]]::[[cam]] [[contour]]::biên dạng cam::biên dạng camDòng 46: Dòng 46: ::[[wheel]] [[tyre]] [[contour]]::[[wheel]] [[tyre]] [[contour]]::biên dạng vành bánh xe::biên dạng vành bánh xe- =====đường bao quanh=====+ =====đường bao quanh=====- =====đường bao=====+ =====đường bao=====::[[contour]] [[enhancement]]::[[contour]] [[enhancement]]::sửa đường bao::sửa đường baoDòng 63: Dòng 63: ::[[to]] [[insert]] [[a]] [[contour]]::[[to]] [[insert]] [[a]] [[contour]]::vẽ đường bao::vẽ đường bao- =====đường biên=====+ =====đường biên=====::[[structural]] [[contour]] [[line]]::[[structural]] [[contour]] [[line]]::đường biên cấu tạo::đường biên cấu tạo- =====đường bình độ=====+ =====đường bình độ=====''Giải thích VN'': Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.''Giải thích VN'': Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.::[[contour]] [[interval]]::[[contour]] [[interval]]::khoảng cách đường bình độ::khoảng cách đường bình độ- =====đường đồng mức=====+ =====đường đồng mức=====::[[auxiliary]] [[contour]]::[[auxiliary]] [[contour]]::đường đồng mức bổ sung::đường đồng mức bổ sungDòng 120: Dòng 120: ::[[water]] [[table]] [[contour]]::[[water]] [[table]] [[contour]]::đường đồng mức nước::đường đồng mức nước- =====đường khoanh=====+ =====đường khoanh=====- =====đường viền=====+ =====đường viền=====::[[contour]] [[chart]]::[[contour]] [[chart]]::biểu đồ đường viền::biểu đồ đường viềnDòng 139: Dòng 139: ::[[structure]] [[contour]]::[[structure]] [[contour]]::đường viền cấu tạo::đường viền cấu tạo- =====ranh giới=====+ =====ranh giới=====::[[closing]] [[structural]] [[contour]]::[[closing]] [[structural]] [[contour]]::ranh giới khép kín cấu tạo::ranh giới khép kín cấu tạoDòng 150: Dòng 150: ::[[intermediate]] [[contour]]::[[intermediate]] [[contour]]::ranh giới trung gian::ranh giới trung gian- =====vành=====+ =====vành=====::[[contour]] [[condition]]::[[contour]] [[condition]]::điều kiện trên vành::điều kiện trên vànhDòng 171: Dòng 171: =====Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion. [F f. It. contorno f. contornare draw in outline (asCOM-, tornare turn)]==========Contourline a line on a map joining points of equal altitude. contourmap a map marked with contour lines. contour ploughingploughing along lines of constant altitude to minimize soilerosion. [F f. It. contorno f. contornare draw in outline (asCOM-, tornare turn)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]02:49, ngày 23 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường bao
- contour enhancement
- sửa đường bao
- contour signal
- tín hiệu đường bao
- coordination contour
- đường bao phối hợp
- depression contour
- đường bao vùng trũng
- equal-loudness level contour
- đường bao đồng mức âm
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- to insert a contour
- vẽ đường bao
đường bình độ
Giải thích VN: Là đường nối các điểm có giá trị độ cao bề mặt.
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
đường đồng mức
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức phụ trợ
- below-sea-level contour
- đường đồng mức sâu
- contour check irrigation
- tưới chủ động theo đường đồng mức
- contour drafting
- sự vẽ đường đồng mức
- contour drawing
- bản vẽ đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour irrigation
- tưới theo đường đồng mức
- contour line equidistance
- khoảng cách đường đồng mức
- contour map
- bản đồ đường đồng mức
- contour number
- số của đường đồng mức
- contour pen
- bút vẽ đường đồng mức
- dashed contour line
- đường đồng mức phụ
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm
- ground water contour
- đường đồng mức nước
- index contour intermediate contour
- đường đồng mức cơ bản
- index contour line
- đường đồng mức cơ bản
- index intermidiate contour contour
- đường đồng mức cơ bản
- intermediate contour
- đường đồng mức trung gian
- normal equal-loudness level contour
- đường đồng mức âm tiêu chuẩn
- supplementary contour
- đường đồng mức phụ
- to insert a contour
- vẽ đường đồng mức
- water table contour
- đường đồng mức nước
ranh giới
- closing structural contour
- ranh giới khép kín cấu tạo
- contour of subsurface
- ranh giới các cấu tạo chìm
- conventional contour symbols
- ký hiệu ranh giới qui ước
- depression contour
- ranh giới vùng trũng
- intermediate contour
- ranh giới trung gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ