-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========gian (xưởng máy)==========gian (xưởng máy)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cánh, gian bên (giáo đường)=====+ =====cánh, gian bên (giáo đường)==========gian bên==========gian bên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cánh bên=====+ =====cánh bên=====- =====đường thông=====+ =====đường thông=====- =====lối di=====+ =====lối di=====- =====lối đi=====+ =====lối đi=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway.a [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway. 2. [[the]] [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].the [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway.a [[passage]] [[between]] [[sections]] [[of]] [[seats]], [[as]] [[in]] [[a]] [[church]] [[or]] [[auditorium]]. [[Also]], aisleway. 2. [[the]] [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].the [[sections]] [[flanking]] [[a]] [[church]] [[nave]], [[usually]] [[separated]] [[from]] [[it]] [[by]] [[columns]].Dòng 33: Dòng 31: ''Giải thích VN'': 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.''Giải thích VN'': 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.- =====hành lang=====+ =====hành lang=====::[[distribution]] [[aisle]]::[[distribution]] [[aisle]]::hành lang phân phối::hành lang phân phối::two-aisle [[building]]::two-aisle [[building]]::2 hành lang::2 hành lang- =====mái hiên=====+ =====mái hiên==========sự đi qua==========sự đi qua=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.=====+ =====noun=====- + :[[alley]] , [[artery]] , [[avenue]] , [[clearing]] , [[corridor]] , [[course]] , [[egress]] , [[gangway]] , [[hallway]] , [[ingress]] , [[lane]] , [[opening]] , [[passage]] , [[path]] , [[walk]] , [[way]] , [[passageway]] , [[walkway]]- =====A passage betweenrows of pews,seats,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Aisled adj.[ME ele,ile f. OF elef. L ala wing: confused with island and F aile wing]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=aisle aisle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aisle aisle]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aisle aisle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lối đi
Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.
Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ