• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kích thích===== ===Danh từ=== =====Chất kích thích===== ::coffee and tea are [[m...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất kích động=====
    +
    =====chất kích động=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất kích thích=====
    +
    =====chất kích thích=====
    -
    =====vật kích thích=====
    +
    =====vật kích thích=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stimulant stimulant] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stimulant stimulant] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Stimulus, incentive, provocation, spur, prompt, goad,urge, prod, fillip, impetus, incitement, drive, impulse, push,pull, draw: She yielded readily to the stimulants ofliterature, science, and the fine arts. 2 energizer,antidepressant, tonic, restorative, Colloq bracer, pick-me-up,shot in the arm, Slang pep pill, upper, bennie, speed: He foundhe couldn't get through the day without a stimulant.=====
    +
    :[[analeptic]] , [[bracer]] , [[catalyst]] , [[drug]] , [[energizer]] , [[excitant]] , [[goad]] , [[impetus]] , [[impulse]] , [[incentive]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[pick-me-up ]]* , [[restorative]] , [[reviver]] , [[shot in the arm]] , [[spark plug]] , [[spur]] , [[stimulus]] , [[tonic]] , [[upper]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[inducement]] , [[prod]] , [[push]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[caffein]] , [[caffeine]] , [[provocation]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    :[[depressant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj. that stimulates, esp. bodily or mentalactivity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stimulant substance, esp. a drug oralcoholic drink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stimulating influence. [L stimularestimulant- urge, goad]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kích thích

    Danh từ

    Chất kích thích
    coffee and tea are mild stimulant
    cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ
    ( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..)
    he never takes stimulants
    anh ấy không bao giờ uống rượu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kích động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kích thích
    vật kích thích

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X