• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====ký hiệu chữ số=====
    =====ký hiệu chữ số=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cipher cipher] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====số ký hiệu=====
    =====số ký hiệu=====
    Dòng 42: Dòng 38:
    =====bí số=====
    =====bí số=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chữ số=====
    +
    =====chữ số=====
    -
    =====ký hiệu=====
    +
    =====ký hiệu=====
    -
    =====mã=====
    +
    =====mã=====
    -
    =====mật=====
    +
    =====mật=====
    -
    =====mật mã=====
    +
    =====mật mã=====
    -
    =====số không=====
    +
    =====số không=====
    =====số thư mục=====
    =====số thư mục=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also cypher)=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[blank]] , [[diddly squat]] , [[goose egg]] , [[insignificancy]] , [[nada]] , [[naught]] , [[nil]] , [[nobody]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[squat]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[zot]] , [[nebbish]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[break]] , [[calculate]] , [[clear up]] , [[compute]] , [[count]] , [[decipher]] , [[estimate]] , [[figure]] , [[reckon]] , [[resolve]] , [[solve]] , [[unravel]] , [[cast]] , [[aught]] , [[blank]] , [[code]] , [[cryptogram]] , [[decode]] , [[letter]] , [[nada]] , [[naught]] , [[nil]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[null]] , [[number]] , [[symbol]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zippo]]
    -
    =====A a secret or disguised way ofwriting. b a thing written in this way. c the key to it.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====The arithmetical symbol (0) denoting no amount but used tooccupy a vacant place in decimal etc. numeration (as in 12.05).3 a person or thing of no importance.=====
    +
    :[[code]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The interlaced initialsof a person or company etc.; a monogram.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any Arabic numeral.6 continuous sounding of an organ-pipe, caused by a mechanicaldefect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put into secret writing, encipher.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr.(usu. foll. by out) work out by arithmetic, calculate. b intr.archaic do arithmetic. [ME, f. OF cif(f)re, ult. f. Arab sifrZERO]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'saifə/

    Thông dụng

    Cách viết khác cypher

    Danh từ

    Số không, số zêrô
    Người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
    Chữ số A-rập
    Mật mã
    Chữ viết lồng nhau
    to stand for cipher
    hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị

    Ngoại động từ

    Tính thành số
    Viết thành mật mã

    Nội động từ

    Tính toán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ký hiệu chữ số

    Xây dựng

    số ký hiệu

    Điện tử & viễn thông

    bí số

    Kỹ thuật chung

    chữ số
    ký hiệu
    mật
    mật mã
    số không
    số thư mục

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    code

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X