-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự dễ dãi=====+ =====sự dễ dãi=====- =====sự làm đúng theo=====+ =====sự làm đúng theo=====- =====sự tuân theo=====+ =====sự tuân theo==========thuận hòa hợp==========thuận hòa hợp======== Vật lý====== Vật lý===- =====tính thuận=====+ =====tính thuận=====::[[mechanical]] [[compliance]]::[[mechanical]] [[compliance]]::tính thuận cơ học::tính thuận cơ họcDòng 29: Dòng 27: ::tính thuận quay::tính thuận quay=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự tuân thủ đúng=====+ =====sự tuân thủ đúng=====- =====tính biến dạng mền=====+ =====tính biến dạng mền==========tính dễ biến dạng==========tính dễ biến dạng======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====tuân thủ=====+ =====tuân thủ=====::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)::tuyên bố tính tuân thủ::tuyên bố tính tuân thủ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhất trí=====+ =====nhất trí=====- =====làm đúng theo=====+ =====làm đúng theo=====- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====- =====sự tuân thủ=====+ =====sự tuân thủ=====- =====tính mềm=====+ =====tính mềm=====::[[acoustic]] [[compliance]]::[[acoustic]] [[compliance]]::tính mềm âm thanh::tính mềm âm thanh=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự làm đúng theo=====+ =====sự làm đúng theo==========sự phù hợp với==========sự phù hợp với=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compliance compliance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[acquiescence]] , [[amenability]] , [[assent]] , [[complaisance]] , [[concession]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[deference]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[passivity]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[tractability]] , [[yielding]] , [[amenableness]] , [[compliancy]] , [[tractableness]] , [[agreement]] , [[assiduity]] , [[civility]] , [[concord]] , [[conformance]] , [[facilitation]] , [[facility]] , [[harmony]] , [[obsequence]] , [[sequacity]]- =====The act or an instance of complying;obedienceto arequest,command,etc.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Mech. a the capacity to yield underan applied force. b the degree of such yielding.=====+ :[[defiance]] , [[denial]] , [[disagreement]] , [[disobedience]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[fight]] , [[nonconformity]] , [[refusal]] , [[veto]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Unworthyacquiescence.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , amenability , assent , complaisance , concession , concurrence , conformity , consent , deference , docility , obedience , observance , passivity , resignation , submission , submissiveness , tractability , yielding , amenableness , compliancy , tractableness , agreement , assiduity , civility , concord , conformance , facilitation , facility , harmony , obsequence , sequacity
Từ trái nghĩa
noun
- defiance , denial , disagreement , disobedience , dissension , dissent , fight , nonconformity , refusal , veto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ