-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Đe doạ, uy hiếp==========Đe doạ, uy hiếp=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Threaten, intimidate, daunt, terrorize, terrify, cow,bully, frighten, scare, alarm: The loan sharks menaced him whenhe refused to pay.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Threat, danger, peril, hazard, risk: The sunken wreckis a menace to navigation.=====+ =====noun=====- + :[[annoyance]] , [[caution]] , [[commination]] , [[hazard]] , [[intimidation]] , [[jeopardy]] , [[nuisance]] , [[peril]] , [[plague]] , [[risk]] , [[scare]] , [[threat]] , [[thunder]] , [[trouble]] , [[troublemaker]] , [[warning]] , [[sword of damocles]] , [[anathema]] , [[charybdis]] , [[minacity]] , [[threatening]]- =====Intimidation, scare, threat,warning,commination: According to law,a menace alone does notconstitute an injury.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[alarm]] , [[bad-eye]] , [[browbeat]] , [[bully]] , [[chill]] , [[compromise]] , [[endanger]] , [[hazard]] , [[impend]] , [[imperil]] , [[intimidate]] , [[jeopardize]] , [[lean on]] , [[loom]] , [[lower]] , [[overhang]] , [[peril]] , [[portend]] , [[push around]] , [[put heat on]] , [[risk]] , [[scare]] , [[scare hell out of]] , [[spook]] , [[terrorize]] , [[threaten]] , [[torment]] , [[whip around]] , [[bludgeon]] , [[bulldoze]] , [[bullyrag]] , [[cow]] , [[hector]] , [[brew]] , [[hang over]] , [[bother]] , [[danger]] , [[frighten]] , [[jeopardy]] , [[pest]] , [[terrify]] , [[threat]] , [[troublemaker]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[aid]] , [[assistance]] , [[help]]- =====A threat.=====+ =====verb=====- + :[[aid]] , [[assist]] , [[help]]- =====A dangerous or obnoxious thing orperson.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Joc. a pest,a nuisance.=====+ - + - =====V.tr. & intr. threaten,esp. in a malignant or hostile manner.=====+ - + - =====Menacer n. menacinglyadv.[ME ult. f. L minax -acis threatening f. minari threaten]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=menace menace]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=menace menace]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , caution , commination , hazard , intimidation , jeopardy , nuisance , peril , plague , risk , scare , threat , thunder , trouble , troublemaker , warning , sword of damocles , anathema , charybdis , minacity , threatening
verb
- alarm , bad-eye , browbeat , bully , chill , compromise , endanger , hazard , impend , imperil , intimidate , jeopardize , lean on , loom , lower , overhang , peril , portend , push around , put heat on , risk , scare , scare hell out of , spook , terrorize , threaten , torment , whip around , bludgeon , bulldoze , bullyrag , cow , hector , brew , hang over , bother , danger , frighten , jeopardy , pest , terrify , threat , troublemaker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ