-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phun lửa (núi lửa)===== =====Sự bột phát, sự bùng nổ===== =====Cơn (giận...)=====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 18: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bột phát=====+ =====sự bột phát=====::[[glacial]] [[outburst]]::[[glacial]] [[outburst]]::sự bột phát băng hà::sự bột phát băng hà== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự bùng nổ=====+ =====sự bùng nổ=====- + - =====sự lộ vỉa=====+ - + - =====sự nổ=====+ - + - =====sự phun trào=====+ - + - =====vật chất phun ra=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Outbreak, eruption, explosion, blow-up, flare-up,fulmination; upsurge, surge, outpouring, welling (forth),upwelling, outflow(ing), rush, flood, effusion, effluence orefflux; fit, access, attack, spasm, paroxysm, seizure, tantrum:Another outburst like that, young man, and you'll be sent home.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====An explosion of anger etc., expressed in words.=====+ =====sự lộ vỉa=====- =====An actor instance of bursting out.=====+ =====sự nổ=====- =====An outcrop.=====+ =====sự phun trào=====- ==Tham khảo chung==+ =====vật chất phun ra=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outburst outburst] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[attack]] , [[blow]] , [[burst]] , [[conniption]] , [[discharge]] , [[eruption]] , [[explosion]] , [[flare]] , [[flare-up]] , [[frenzy]] , [[gush]] , [[gust]] , [[outbreak]] , [[outpouring]] , [[paroxysm]] , [[rapture]] , [[scene]] , [[spasm]] , [[storm]] , [[surge]] , [[tantrum]] , [[transport]] , [[upheaval]] , [[blowup]] , [[fit]] , [[blast]] , [[blow-up]] , [[disturbance]] , [[ebullition]] , [[fantod]] , [[fusillade]] , [[gale]] , [[rage]] , [[rush]] , [[spate]] , [[tiff]] , [[tirade]] , [[torrent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[harmony]] , [[order]] , [[peace]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , attack , blow , burst , conniption , discharge , eruption , explosion , flare , flare-up , frenzy , gush , gust , outbreak , outpouring , paroxysm , rapture , scene , spasm , storm , surge , tantrum , transport , upheaval , blowup , fit , blast , blow-up , disturbance , ebullition , fantod , fusillade , gale , rage , rush , spate , tiff , tirade , torrent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ