-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chiều dài sóng==========chiều dài sóng======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự tìm nạp=====+ =====sự tìm nạp==========tìm nạp==========tìm nạp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=fetch fetch] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========lấy về==========lấy về=====Dòng 82: Dòng 78: =====tim nạp==========tim nạp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====truy cập=====+ =====truy cập=====''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.- =====truy xuất=====+ =====truy xuất=====''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Get,go after orfor, bring(back),retrieve,deliver,obtain, carryorconvey(back): Would you please fetch myslippers?=====+ =====verb=====- + :[[back]] , [[bear]] , [[be sold for]] , [[bring]] , [[bring back]] , [[bring to]] , [[buck]] , [[call for]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[draw forth]] , [[earn]] , [[elicit]] , [[escort]] , [[get]] , [[give rise to]] , [[go for]] , [[gun]] , [[heel]] , [[lead]] , [[lug ]]* , [[make]] , [[obtain]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[produce]] , [[realize]] , [[retrieve]] , [[ride]] , [[sell]] , [[sell for]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder ]]* , [[tote]] , [[transport]] , [[truck ]]* , [[yield]] , [[take]] , [[achieve]] , [[apparition]] , [[attract]] , [[ghost]] , [[inhale]] , [[sweep]] , [[trick]]- =====Summon,bring ordraw forth,call, elicit: Thedoorbell fetched me from my bath.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Sellfor,bring (in),gofor,yield,earn, make,cost, realize: These days a house nearLondon fetches a high price.=====+ :[[free]] , [[let go]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====N.=====+ - + - =====Reach, stretch, range, span, extent: It is quite a longfetch across the bay.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- back , bear , be sold for , bring , bring back , bring to , buck , call for , carry , conduct , convey , deliver , draw forth , earn , elicit , escort , get , give rise to , go for , gun , heel , lead , lug * , make , obtain , pack , piggyback , produce , realize , retrieve , ride , sell , sell for , schlepp * , shoulder * , tote , transport , truck * , yield , take , achieve , apparition , attract , ghost , inhale , sweep , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ