-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'pælit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'pælit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 16: =====Giừơng hẹp và cứng==========Giừơng hẹp và cứng=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====chốt gỗ (chôn trong tường gạch)=====+ =====chốt gỗ (chôn trong tường gạch)=====- =====palét=====+ =====palét=====::[[hover]] [[pallet]]::[[hover]] [[pallet]]::palét treo::palét treo- =====thanh giá=====+ =====thanh giá=====''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[built]] [[into]] [[a]] [[mortar]] [[joint]], [[providing]] [[a]] [[fixture]] [[to]] [[which]] [[joinery]] [[is]] [[nailed]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[built]] [[into]] [[a]] [[mortar]] [[joint]], [[providing]] [[a]] [[fixture]] [[to]] [[which]] [[joinery]] [[is]] [[nailed]]..Dòng 30: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.''Giải thích VN'': Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.- == Điện tử & viễn thông==+ == Điện tử & viễn thông==- =====cổng thiết bị=====+ =====cổng thiết bị=====- =====cửa thiết bị=====+ =====cửa thiết bị======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bàn xoa=====+ =====bàn xoa=====- =====bệ để hàng=====+ =====bệ để hàng=====::[[hover]] [[pallet]]::[[hover]] [[pallet]]::bệ để hàng treo::bệ để hàng treo- =====khay=====+ =====khay=====::[[expendable]] [[pallet]]::[[expendable]] [[pallet]]::khay dùng một lần::khay dùng một lầnDòng 57: Dòng 55: ::khay nâng hai phía::khay nâng hai phía- =====giá kê=====+ =====giá kê=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[four]]-[[way]] [[pallet]]::[[four]]-[[way]] [[pallet]]::máng bốn đường::máng bốn đườngDòng 69: Dòng 67: ::sự vận chuyển bằng máng::sự vận chuyển bằng máng- =====tấm đáy=====+ =====tấm đáy======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 78: Dòng 76: - == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====bảng cẩu=====+ =====bảng cẩu=====- =====bệ để hàng=====+ =====bệ để hàng=====- =====bệ nâng sàng=====+ =====bệ nâng sàng=====- =====đệm kê hàng=====+ =====đệm kê hàng=====- =====giá kê=====+ =====giá kê==========pa-lét=====[[Category:Cơ - Điện tử]]=====pa-lét=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bed]] , [[blanket]] , [[cot]] , [[mattress]] , [[palette]] , [[platform]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
khay
- expendable pallet
- khay dùng một lần
- flat pallet
- khay phẳng
- nonreusable pallet
- khay dùng một lần
- one-way pallet
- khay dùng một lần
- pallet handling
- vận chuyển bằng khay
- pallet load
- sự xếp chồng các khay
- two-way pallet
- khay nâng hai phía
máng
- four-way pallet
- máng bốn đường
- loading pallet
- máng tải
- pallet segments
- bộ phận mang thiết bị
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ