• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khiếu=====
    +
    =====khiếu=====
    -
    =====gờ bảo vệ=====
    +
    =====gờ bảo vệ=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].
    ''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.
    ''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Talent, ability, aptitude, feel, knack, genius, skill,mind, gift, faculty, propensity, bent, proclivity, facility: Heshowed a flair for music at an early age.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ability]] , [[accomplishment]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[chic]] , [[dash]] , [[elegance]] , [[faculty]] , [[feel]] , [[genius]] , [[gift]] , [[glamour]] , [[head]] , [[knack]] , [[mastery]] , [[panache]] , [[pizzazz ]]* , [[presence]] , [[shine ]]* , [[splash ]]* , [[taste]] , [[turn]] , [[zip ]]* , [[instinct]] , [[keenness]] , [[nose]] , [[style]] , [[talent]]
    -
    =====Chic, panache,dash, ‚lan, ‚clat, style, stylishness, glamour, verve, sparkle,vitality, elegance, taste, Colloq savvy, pizazz or pizzazz,Old-fashioned oomph: She dresses with great flair.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[inability]] , [[incapacity]] , [[ineptitude]] , [[ineptness]]
    -
    =====An instinct for selecting or performing what is excellent,useful, etc.; a talent (has a flair for knowing what the publicwants; has a flair for languages).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Talent or ability, esp.artistic or stylistic. [F flairer to smell ult. f. L fragrare:see FRAGRANT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flair flair] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flair flair] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=flair flair] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /flɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khiếu
    gờ bảo vệ

    Giải thích EN: The gradual widening of the flangeway of a track or rail structure near the end of a guard rail line.

    Giải thích VN: Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X