• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====có=====
    =====có=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Be possessed or in possession of, have, own, enjoy, beblessed or endowed with: In the 19th century, the familypossessed great wealth.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acquire]] , [[bear]] , [[be blessed with]] , [[be born with]] , [[be endowed with]] , [[carry]] , [[control]] , [[corner ]]* , [[corner the market]] , [[dominate]] , [[enjoy]] , [[get hands on]] , [[get hold of]] , [[grab]] , [[have to name]] , [[hog ]]* , [[hold]] , [[latch on to]] , [[lock up]] , [[maintain]] , [[occupy]] , [[own]] , [[retain]] , [[seize]] , [[sit on]] , [[take over]] , [[take possession]] , [[have]] , [[boast]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[obsess]] , [[appropriate]] , [[bewitch]] , [[inhabit]] , [[take]]
    -
    =====Have, be born or gifted or endowedwith, contain, embody, embrace, include: He possesses a talentto amuse people. Man does not possess as keen a sense of smellas many animals. 3 dominate, control, govern, consume, takecontrol of, preoccupy, obsess; charm, captivate, enchant, cast aspell over, bewitch, enthral: What possessed her to think thatI could help? He behaves as if he is possessed by the devil. 4be possessed with or of. have, be held or influenced ordominated by, be imbued or inspired or permeated or affectedwith: She became possessed with the notion that she could sing.Fiona believes herself the only person possessed of reason. 5possess oneself of. acquire, achieve, get, come by, gain, comeinto, win, obtain, procure, secure, take, seize, take or gainpossession of: Kevin has possessed himself of the onlycomfortable bed in the place.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[dispossess]] , [[lose]] , [[miss]] , [[not have]]
    -
    =====Hold as property; own.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Have a faculty, quality, etc.(they possess a special value for us).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also refl.; foll. byin) maintain (oneself, one's soul, etc.) in a specified state(possess oneself in patience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a demon etc.) occupy;have power over (a person etc.) (possessed by the devil). b(of an emotion, infatuation, etc.) dominate, be an obsession of(possessed by fear).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have sexual intercourse with (esp. awoman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Possessor n. possessory adj. [OF possesser f.L possidere possess- f. potis able + sedere sit]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=possess possess] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=possess possess] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=possess possess] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pә'zes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có, chiếm hữu
    to possess good qualities
    có những đức tính tốt
    to possess oneself of
    chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
    to possess oneself od someone's fortune
    chiếm đoạt tài sản của ai
    to possess oneself
    tự chủ
    Ám ảnh (ma quỷ...)
    to be possessed with (by) a devil
    bị ma quỷ ám ảnh
    to be possessed with (by) and idea
    bị một ý nghĩ ám ảnh
    what possesses you to do such as a thing?
    cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
    Like one possessed
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ
    to possess one's soul (one's mind)
    tự chủ được
    to be possessed of something
    có (đức tính)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X