-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: =====(tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực==========(tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Doubt, dubiousness, dubiety, misgiving, mistrust,distrust, scepticism, qualm, wariness, apprehension,apprehensiveness, cautiousness, hesitation, second thought(s),uncertainty, leeriness, Colloq funny feeling, bad vibes: We allhad our suspicions about Edward''s genuine intentions. My worstsuspicions have now been confirmed. 2 notion, inkling,suggestion, hint, trace, flavour, soup‡on, taste, dash, glimmer,tinge, touch, shadow, shade, scintilla, Colloq chiefly US andCanadian tad: If you have even a suspicion of doubt, do notfind the defendant guilty. Did I detect a suspicion of a sneer?=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The feeling or thought of a person who suspects.=====- =====Theact or an instance of suspecting; the state of being suspected.3 (foll. by of) a slight trace of.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[bad vibes]] , [[chariness]] , [[conjecture]] , [[cynicism]] , [[distrust]] , [[dubiety]] , [[dubiosity]] , [[funny feeling ]]* , [[guess]] , [[guesswork]] , [[gut feeling]] , [[hunch]] , [[idea]] , [[impression]] , [[incertitude]] , [[incredulity]] , [[jealousy]] , [[lack of confidence]] , [[misgiving]] , [[mistrust]] , [[nonbelief]] , [[notion]] , [[qualm]] , [[skepticism]] , [[sneaking suspicion]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[uncertainty]] , [[wariness]] , [[wonder]] , [[cast]] , [[glimmer]] , [[intimation]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[smell]] , [[soup]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=suspicionsuspicion]: National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad vibes , chariness , conjecture , cynicism , distrust , dubiety , dubiosity , funny feeling * , guess , guesswork , gut feeling , hunch , idea , impression , incertitude , incredulity , jealousy , lack of confidence , misgiving , mistrust , nonbelief , notion , qualm , skepticism , sneaking suspicion , supposition , surmise , uncertainty , wariness , wonder , cast , glimmer , intimation , shade , shadow , smell , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ