-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">,ʌndə'teikiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">,ʌndə'teikiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 23: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- + - =====sự tiến hành (công việc)=====+ =====sự tiến hành (công việc)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 32: Dòng 30: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====công ty công ích=====- =====côngviệc đã nhận làm=====+ =====công ty công ích=====- =====công việckinh doanh=====+ =====công việc đã nhận làm=====- =====doanh nghiệp=====+ =====công việc kinh doanh=====+ + =====doanh nghiệp=====::[[associated]] [[undertaking]]::[[associated]] [[undertaking]]::doanh nghiệp liên kết::doanh nghiệp liên kếtDòng 51: Dòng 49: ::[[put]] [[money]] [[into]] [[an]] [[undertaking]] (to...)::[[put]] [[money]] [[into]] [[an]] [[undertaking]] (to...)::đầu tư vốn vào một doanh nghiệp::đầu tư vốn vào một doanh nghiệp- =====doanh nghiệp công ích=====+ =====doanh nghiệp công ích=====- =====sự cam kết=====+ =====sự cam kết=====- =====việc lo lễ tang=====+ =====việc lo lễ tang======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undertaking undertaking] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undertaking undertaking] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Enterprise, affair, business,project, task, effort,venture,work,feat: The scope of the undertaking was farbeyond her capacity.=====+ :[[adventure]] , [[affair]] , [[business]] , [[deal]] , [[effort]] , [[engagement]] , [[enterprise]] , [[essay]] , [[experiment]] , [[game]] , [[happening]] , [[hassle]] , [[hazard]] , [[job]] , [[move]] , [[operation]] , [[outfit]] , [[play]] , [[project]] , [[proposition]] , [[pursuit]] , [[shop]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[task]] , [[thing ]]* , [[trial]] , [[try]] , [[venture]] , [[what one is into]] , [[work]] , [[attempt]] , [[calling]] , [[charge]] , [[commitment]] , [[covenant]] , [[endeavor]] , [[promise]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Doing,performing,performance,realization,achievement: Giles's undertaking of the work makesme feel more confident.=====+ =====noun=====- + :[[abstention]]- =====Promise,pledge,commitment,assurance,contract,agreement,vow,guarantee or guaranty,warranty: You gave an undertaking to complete theworkbyFriday.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Xây dựng==+ - =====gánh vác[sự gánh vác]=====+ - + - + - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Work etc. undertaken,an enterprise (a seriousundertaking).=====+ - + - =====A pledge or promise.=====+ - + - =====The management offunerals as a profession.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 05:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
- a commercial undertaking
- một công cuộc kinh doanh thương mại
- small businesses are a risky undertaking
- kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , affair , business , deal , effort , engagement , enterprise , essay , experiment , game , happening , hassle , hazard , job , move , operation , outfit , play , project , proposition , pursuit , shop , striving , struggle , task , thing * , trial , try , venture , what one is into , work , attempt , calling , charge , commitment , covenant , endeavor , promise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ