-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)==========chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cụm cấp cứu=====+ =====cụm cấp cứu=====- =====đảo an toàn=====+ =====đảo an toàn=====::[[refuge]] [[island]]::[[refuge]] [[island]]::đảo trú chân (đảo an toàn)::đảo trú chân (đảo an toàn)- =====đảo an toàn (trên đường)=====+ =====đảo an toàn (trên đường)==========hầm trú ẩn==========hầm trú ẩn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nơi trú ẩn=====+ =====nơi trú ẩn==========trạm cấp cứu==========trạm cấp cứu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sanctuary,shelter, haven, asylum,protection,cover,retreat,harbour,security,safe house,stronghold,citadel,bolt-hole, hideaway,hide-out,Colloq hidy-holeor hidey-hole:The abandoned mine served as a refuge from the storm.=====+ =====noun=====- + :[[ambush]] , [[anchorage]] , [[asylum]] , [[cover]] , [[covert]] , [[den]] , [[escape]] , [[exit]] , [[expedient]] , [[fortress]] , [[harbor]] , [[harborage]] , [[haven]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[hiding place]] , [[hole]] , [[home]] , [[immunity]] , [[ivory tower ]]* , [[makeshift]] , [[opening]] , [[outlet]] , [[port]] , [[preserve]] , [[protection]] , [[recourse]] , [[resort]] , [[resource]] , [[retreat]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[security]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stopgap ]]* , [[stronghold]] , [[way out]] , [[ark]] , [[device]] , [[guard]] , [[hospital]] , [[lair]] , [[oasis]] , [[relief]] , [[shift]]- =====Excuse,pretext,resort,recourse,ruse,trick,stratagem,subterfuge,dodge,evasion,expedient: Patriotism is often the last refugeof a scoundrel.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A shelter from pursuit or danger or trouble.=====+ - + - =====A personorplaceetc. offering this.=====+ - + - =====A person,thing,or courseresorted to in difficulties.=====+ - + - =====A traffic island.[ME f. OF f.L refugium (as RE-,fugere flee)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=refuge refuge]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuge refuge]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuge refuge]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambush , anchorage , asylum , cover , covert , den , escape , exit , expedient , fortress , harbor , harborage , haven , hideaway , hideout , hiding place , hole , home , immunity , ivory tower * , makeshift , opening , outlet , port , preserve , protection , recourse , resort , resource , retreat , safe place , sanctuary , security , shelter , shield , stopgap * , stronghold , way out , ark , device , guard , hospital , lair , oasis , relief , shift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ